Định nghĩa của từ sunset industry

sunset industrynoun

ngành công nghiệp hoàng hôn

/ˈsʌnset ɪndəstri//ˈsʌnset ɪndəstri/

Cụm từ "sunset industry" là một thuật ngữ được sử dụng trong kinh tế và kinh doanh để mô tả một ngành hoặc danh mục doanh nghiệp đang suy thoái hoặc đối mặt với sự lỗi thời do những tiến bộ công nghệ, sở thích thay đổi của người tiêu dùng hoặc các yếu tố bên ngoài khác. Thuật ngữ "sunset industry" bắt nguồn từ phép so sánh với hoàng hôn, ngụ ý rằng ngành công nghiệp đang suy tàn hoặc sắp kết thúc. Nó cũng có thể được so sánh với khái niệm "ngành công nghiệp bình minh", trong đó một danh mục mới hoặc mới nổi đang trải qua sự tăng trưởng và mở rộng nhanh chóng. Thuật ngữ "sunset industry" thường được liên kết với các ngành công nghiệp như khai thác than, sản xuất thép và sản xuất máy đánh chữ, trong đó nhu cầu đã giảm đáng kể do hiệu quả tăng lên trong các công nghệ thay thế hoặc sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.

namespace
Ví dụ:
  • The traditional brick-and-mortar retail industry is rapidly becoming a sunset industry as more and more consumers prefer to shop online.

    Ngành bán lẻ truyền thống đang nhanh chóng trở thành ngành công nghiệp mai một vì ngày càng nhiều người tiêu dùng thích mua sắm trực tuyến.

  • As the demand for horse-drawn carriages diminishes, the carriage industry becomes a sunset industry in many urban areas.

    Khi nhu cầu về xe ngựa giảm đi, ngành công nghiệp xe ngựa đang dần mai một ở nhiều khu vực thành thị.

  • The era of manual assembly lines in factories is coming to a close as automation takes over, making it a sunset industry.

    Kỷ nguyên của các dây chuyền lắp ráp thủ công trong nhà máy đang dần kết thúc khi tự động hóa chiếm ưu thế, biến ngành công nghiệp này thành ngành công nghiệp suy tàn.

  • The need for street directory publishers is declining as digital maps and GPS systems become the norm, signaling the sunset of the industry.

    Nhu cầu về nhà xuất bản danh bạ đường phố đang giảm dần khi bản đồ kỹ thuật số và hệ thống GPS trở nên phổ biến, báo hiệu sự kết thúc của ngành này.

  • The landline phone industry is seeing a sunset as people increasingly rely on smartphones for their communication needs.

    Ngành công nghiệp điện thoại cố định đang suy thoái khi mọi người ngày càng phụ thuộc vào điện thoại thông minh để đáp ứng nhu cầu liên lạc.

  • The industry of photographic film development is in its sunset stage as digital photography has replaced it in popularity.

    Ngành công nghiệp phát triển phim ảnh đang trong giai đoạn thoái trào khi nhiếp ảnh kỹ thuật số dần thay thế nó về mức độ phổ biến.

  • The industry of video rental stores is experiencing a sunset as streaming services and digital downloads take over as consumers' preferred method of viewing movies and TV shows.

    Ngành công nghiệp cho thuê băng đĩa đang dần suy thoái khi các dịch vụ phát trực tuyến và tải xuống kỹ thuật số trở thành phương pháp ưa thích của người tiêu dùng để xem phim và chương trình truyền hình.

  • The annual releases of encyclopedias, once considered an essential household item, have become a sunset industry with the rise of online encyclopedias and databases.

    Việc xuất bản bách khoa toàn thư hàng năm, từng được coi là vật dụng thiết yếu trong gia đình, đã trở thành một ngành công nghiệp mai một với sự ra đời của các bách khoa toàn thư và cơ sở dữ liệu trực tuyến.

  • Traditional taxis are facing the sunset as ride-hailing services like Uber and Lyft become more pervasive.

    Taxi truyền thống đang phải đối mặt với nguy cơ biến mất khi các dịch vụ gọi xe như Uber và Lyft ngày càng phổ biến.

  • The slide projection industry is in its sunset phase as digital projectors have become the preferred method for presenting visual content.

    Ngành công nghiệp trình chiếu slide đang trong giai đoạn thoái trào vì máy chiếu kỹ thuật số đã trở thành phương pháp được ưa chuộng để trình bày nội dung trực quan.