Định nghĩa của từ stumble

stumblenoun

tình cờ gặp

/ˈstʌmbl//ˈstʌmbl/

Từ "stumble" có một hành trình hấp dẫn qua ngôn ngữ. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stymblian", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*stum-," có nghĩa là "đánh vào thứ gì đó". Mối liên hệ này với việc đánh hoặc đập rất rõ ràng trong nghĩa gốc của "stumble," là vấp ngã hoặc ngã. Theo thời gian, nghĩa được mở rộng để bao gồm nhiều nghĩa ẩn dụ hơn, như tình cờ nảy ra một ý tưởng hoặc tình cờ nghe được một bài phát biểu. Sự phát triển này phản ánh cách ngôn ngữ thích ứng với sự hiểu biết đang thay đổi của chúng ta về thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân

exampleto stumble along: đi lúc lúc lại vấp

meaningsự nói vấp

exampleto stumble in a speech: đọc vấp váp một bài diễn văn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm

type nội động từ

meaningvấp, sẩy chân, trượt chân

exampleto stumble along: đi lúc lúc lại vấp

meaningnói vấp váp, nói lỡ

exampleto stumble in a speech: đọc vấp váp một bài diễn văn

meaningngần ngại, lưỡng lực (trước một việc gì)

namespace

a problem or temporary failure when you are on the way to achieving something

một vấn đề hoặc thất bại tạm thời khi bạn đang trên đường đạt được điều gì đó

Ví dụ:
  • There were good reasons for the team's first-round stumble against Los Angeles.

    Có những lý do chính đáng dẫn đến thất bại ở vòng đầu tiên của đội trước Los Angeles.

an act of falling or almost falling, especially because you hit your foot against something

hành động ngã hoặc gần như ngã, đặc biệt là do bạn đập chân vào vật gì đó

Ví dụ:
  • After a slight stumble backwards, he regained his balance.

    Sau một chút vấp ngã về phía sau, anh đã lấy lại được thăng bằng.

a mistake that causes you to stop when you are reading, speaking or playing music

một lỗi khiến bạn phải dừng lại khi đang đọc, nói hoặc chơi nhạc

Ví dụ:
  • verbal stumbles

    vấp ngã bằng lời nói