danh từ
sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân
to stumble along: đi lúc lúc lại vấp
sự nói vấp
to stumble in a speech: đọc vấp váp một bài diễn văn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm
nội động từ
vấp, sẩy chân, trượt chân
to stumble along: đi lúc lúc lại vấp
nói vấp váp, nói lỡ
to stumble in a speech: đọc vấp váp một bài diễn văn
ngần ngại, lưỡng lực (trước một việc gì)