Định nghĩa của từ stumble into

stumble intophrasal verb

vấp ngã vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "stumble into" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Cụm từ này là một cách diễn đạt tượng trưng có nghĩa là "bất ngờ hoặc vô tình gặp phải điều gì đó". Từ "stumble" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ động từ "stumble", ban đầu có nghĩa là "vấp phải thứ gì đó" trong tiếng Anh trung đại. Theo thời gian, ý nghĩa của "stumble" đã phát triển thành bao gồm khái niệm bối rối hoặc không chắc chắn, như trong "stumbled over my words". Việc thêm giới từ "into" tạo ra ý nghĩa không gian, ngụ ý rằng một người đã đi bộ hoặc di chuyển theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng đến một địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Cách sử dụng "into" này cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được sử dụng để biểu thị chuyển động hoặc hướng. Ghép hai từ lại với nhau, "stumble into" tạo ra hình ảnh sống động trong tâm trí về việc gần như vô tình bước vào một tình huống mới hoặc bất ngờ. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc khám phá ra một sở thích mới đến việc vô tình bước vào một cơ hội kinh doanh mới.

namespace
Ví dụ:
  • As I was wandering aimlessly through the crowded streets, I suddenly stumbled into a cozy little bookstore.

    Khi tôi đang lang thang vô định trên những con phố đông đúc, tôi đột nhiên lạc vào một hiệu sách nhỏ ấm cúng.

  • After several hours of partying, my friends and I accidentally stumbled into a 24-hour diner and ordered the most delicious pancakes.

    Sau nhiều giờ tiệc tùng, tôi và bạn bè vô tình đi vào một quán ăn mở cửa 24 giờ và gọi những chiếc bánh kếp ngon nhất.

  • When trying to find my way back to my apartment, I eventually stumbled into a narrow alley and stumbled across a hidden gem of a bakery.

    Khi đang cố tìm đường trở về căn hộ của mình, cuối cùng tôi đi vào một con hẻm hẹp và tình cờ tìm thấy một tiệm bánh tuyệt vời ẩn giấu.

  • As I was wandering through the museum, I stumbled into a room filled with rare and ancient artifacts that left me in awe.

    Khi đang đi dạo trong bảo tàng, tôi tình cờ vào một căn phòng chứa đầy những hiện vật cổ xưa và quý hiếm khiến tôi vô cùng kinh ngạc.

  • I was so lost in thought that I didn't even realize I had stumbled into a picturesque garden until I saw the vibrant flowers and serene pond.

    Tôi đắm chìm trong suy nghĩ đến nỗi không nhận ra mình đã lạc vào một khu vườn đẹp như tranh vẽ cho đến khi nhìn thấy những bông hoa rực rỡ và ao nước yên tĩnh.

  • I stumbled into a bustling music festival by pure chance and was blown away by the phenomenal performances.

    Tôi tình cờ đến một lễ hội âm nhạc sôi động và đã bị cuốn hút bởi những màn trình diễn tuyệt vời.

  • While trying to debug a complex computer program, I accidentally stumbled into a silly code typo that solved the entire issue.

    Khi đang cố gắng gỡ lỗi một chương trình máy tính phức tạp, tôi vô tình gặp phải lỗi đánh máy ngớ ngẩn giúp giải quyết toàn bộ vấn đề.

  • After a long and frustrating day of job searching, I stumbled into a networking event and finally landed my dream job.

    Sau một ngày dài tìm việc đầy bực bội, tôi tình cờ tham gia một sự kiện giao lưu và cuối cùng đã có được công việc mơ ước.

  • While exploring a new city on foot, I stumbled into a quaint cafe and struck up a conversation with a friendly local who helped me discover hidden treasures.

    Khi đang khám phá một thành phố mới bằng cách đi bộ, tôi tình cờ vào một quán cà phê cổ kính và trò chuyện với một người dân địa phương thân thiện, người đã giúp tôi khám phá ra những kho báu ẩn giấu.

  • I've accidentally stumbled into the truth about a long-held family secret, and it's both exhilarating and confusing to unpack.

    Tôi vô tình phát hiện ra sự thật về một bí mật gia đình được giữ kín từ lâu, và cảm giác vừa phấn khích vừa khó hiểu khi phải khám phá ra nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches