Định nghĩa của từ stuffed up

stuffed upadjective

nhồi nhét

/ˌstʌft ˈʌp//ˌstʌft ˈʌp/

Cụm từ "stuffed up" thường được dùng để mô tả một người cố chấp hoặc ngoan cố một cách vô lý trong ý kiến ​​hoặc quyết định của họ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ nghĩa y khoa của từ "stuff" có nghĩa là lấp đầy hoặc cản trở một cái gì đó. Vào đầu thế kỷ 19, cụm từ "stuffed up" được dùng để mô tả những bệnh nhân bị nghẹt mũi hoặc viêm xoang, trong đó đường mũi của họ chứa đầy chất nhầy hoặc các chất khác, khiến họ khó thở. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để mô tả một người cố chấp hoặc vô lý, như thể suy nghĩ hoặc ý kiến ​​của họ đang cản trở hoặc cản trở sự tiến bộ. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng trong lời nói hàng ngày để mô tả một người bướng bỉnh, cứng nhắc hoặc cố chấp. Tóm lại, nguồn gốc từ nguyên của "stuffed up" có thể bắt nguồn từ nghĩa y khoa của "stuff" liên quan đến nghẹt mũi, hiện đã phát triển để diễn đạt một ý nghĩa ẩn dụ hơn trong ngôn ngữ thông tục.

namespace
Ví dụ:
  • After a long night of partying, John woke up with his head stuffed up from all the alcohol.

    Sau một đêm tiệc tùng dài, John thức dậy với đầu đau như búa bổ vì uống quá nhiều rượu.

  • The baby has been stuffing up frequently, indicating the possibility of allergies or a cold.

    Trẻ thường xuyên bị nghẹt mũi, cho thấy khả năng trẻ bị dị ứng hoặc cảm lạnh.

  • Julia's nose was stuffed up due to the intense pollution in the city.

    Mũi của Julia bị nghẹt vì tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng ở thành phố.

  • Before the flight, Emma consumed a heavy meal, making her stomach feel stuffed up during the journey.

    Trước chuyến bay, Emma đã ăn một bữa ăn rất thịnh soạn khiến dạ dày cô bị đầy hơi trong suốt chuyến đi.

  • The holiday resort's dining facilities offered an overabundance of delicious food, leading to the locals stuffing themselves regularly.

    Các cơ sở ăn uống của khu nghỉ dưỡng cung cấp rất nhiều món ăn ngon, khiến người dân địa phương thường xuyên ăn no.

  • The doctor advised Emily to stay hydrated and use saline nasal drops to help clear up the mucus stuffed up in her nasal passages.

    Bác sĩ khuyên Emily nên uống đủ nước và sử dụng thuốc nhỏ mũi dạng muối để giúp làm sạch chất nhầy trong mũi.

  • Max was disappointed after the match, feeling that his head was stuffed up with questions of what could have been.

    Max đã thất vọng sau trận đấu, cảm thấy đầu mình bị nhồi nhét những câu hỏi về những gì có thể xảy ra.

  • Aaron attempted to forcefully breathe through his nose as it was completely stuffed up due to a cold.

    Aaron cố gắng thở mạnh bằng mũi vì mũi anh bị nghẹt hoàn toàn vì cảm lạnh.

  • Seth's sleeping pattern was disrupted because he had listened to loud music right before sleeping, making his ears stuffed up.

    Giấc ngủ của Seth bị gián đoạn vì anh đã nghe nhạc lớn ngay trước khi ngủ, khiến tai anh bị tắc nghẽn.

  • The passenger seated next to Mark on the flight complained that her eyes were stuffed up as a result of dehydration.

    Hành khách ngồi cạnh Mark trên chuyến bay phàn nàn rằng mắt cô bị nghẹt vì mất nước.

Từ, cụm từ liên quan