Định nghĩa của từ strop

stropnoun

dây buộc

/strɒp//strɑːp/

Nguồn gốc của từ "strop" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estroper," có nghĩa là "cạo" hoặc "dừng lại". Trong bối cảnh mài dụng cụ có cạnh, dây mài là một vật dụng gây tranh cãi được sử dụng để hoàn thiện việc mài dao hoặc lưỡi dao cạo. Quá trình mài cạnh bao gồm ba giai đoạn: mài thô, mài vừa và mài mịn. Giai đoạn mài thô được thực hiện bằng cách sử dụng đá mài thô, loại bỏ một lượng lớn kim loại để tạo ra một cạnh mới. Mài vừa bao gồm một viên đá có độ nhám mịn hơn, giúp tinh chỉnh cạnh. Giai đoạn mài mịn được thực hiện bằng cách sử dụng dây mài, giúp làm mịn và hoàn thiện cạnh. Dây mài thường được làm bằng da và phủ một chất bôi trơn, chẳng hạn như hợp chất mài hoặc dầu khoáng. Lưỡi dao được kéo qua lại trên bề mặt của dây mài, để lại một cạnh sắc hoàn hảo. Da giúp căn chỉnh lại các răng cưa, răng cưa siêu nhỏ trên lưỡi dao, tạo cho lưỡi dao một cạnh nhẵn, bóng. Từ "strop" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, như một phần mở rộng của từ tiếng Pháp cổ "estroper." Ở dạng ban đầu, từ này được viết là "estrepe" và về cơ bản có nghĩa là "cạo" hoặc "làm mịn". Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng trong bối cảnh mài các công cụ, đặc biệt là dao và lưỡi dao cạo, và nó vẫn là một công cụ thiết yếu trong quá trình tạo ra một cạnh sắc bén.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningda liếc dao cạo

meaning(hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc)

type ngoại động từ

meaningliếc (dao cạo) trên miếng da

namespace
Ví dụ:
  • The barber carefully stropped his razor blade before shaving his client's neck, ensuring a close and smooth shave.

    Người thợ cắt tóc cẩn thận mài lưỡi dao cạo trước khi cạo vùng cổ của khách hàng, đảm bảo cạo sát và mịn.

  • The leather worker honed his knife on the leather strop, making sure the blade was sharp and ready for use.

    Người thợ thuộc da mài dao trên dây da, đảm bảo lưỡi dao sắc và sẵn sàng sử dụng.

  • The chef stropped the edge of his knife on the leather strop, making sure it was as sharp and precise as possible before slicing into the perfect cut of beef.

    Đầu bếp mài lưỡi dao vào dây da, đảm bảo nó sắc và chính xác nhất có thể trước khi cắt thành miếng thịt bò hoàn hảo.

  • The documentation specialist stropped their pencil before filling out a document, making sure the marks were crisp and easy to read.

    Chuyên gia tài liệu mài bút chì trước khi điền vào tài liệu, đảm bảo các nét bút rõ ràng và dễ đọc.

  • The athlete stropped his poles before heading out to train for the bobsled race, making sure they were as smooth and sleek as possible.

    Vận động viên mài giũa gậy của mình trước khi ra ngoài luyện tập cho cuộc đua xe trượt tuyết, đảm bảo rằng chúng được mài nhẵn và bóng loáng nhất có thể.

  • The mechanic stropped his metal files before sharpening his reciprocating saw, making sure the files were sharp and ready to do the job.

    Người thợ máy mài giũa kim loại trước khi mài lưỡi cưa lọng, đảm bảo rằng các giũa sắc bén và sẵn sàng làm việc.

  • The brewmaster stropped his malt mill before grinding the grains for brewing, ensuring a perfect consistency for the beer.

    Người nấu bia mài nhẵn cối xay mạch nha trước khi nghiền hạt để nấu bia, đảm bảo độ đồng nhất hoàn hảo cho bia.

  • The orchestra conductor stropped his baton before conducting the symphony, making sure the baton was smooth and easy to maneuver.

    Người chỉ huy dàn nhạc mài gậy chỉ huy trước khi chỉ huy bản giao hưởng, đảm bảo rằng gậy chỉ huy được mài nhẵn và dễ điều khiển.

  • The calligrapher stropped their pen before creating a masterpiece, making sure the ink flowed perfectly and the lines were crisp.

    Người thư pháp mài bút trước khi tạo ra một kiệt tác, đảm bảo mực chảy hoàn hảo và các đường nét sắc nét.

  • The gardener stropped their pruning shears before trimming the bushes, making sure they were as sharp as possible for a precise and clean cut.

    Người làm vườn mài kéo cắt tỉa trước khi cắt tỉa bụi cây, đảm bảo chúng sắc nhất có thể để có đường cắt chính xác và sạch sẽ.

Từ, cụm từ liên quan