Định nghĩa của từ striation

striationnoun

Straution

/straɪˈeɪʃn//straɪˈeɪʃn/

Từ "striation" bắt nguồn từ tiếng Latin "stria", có nghĩa là "groove" hoặc "rãnh". Hậu tố "-ation" chỉ hành động hoặc quá trình thực hiện một việc gì đó. Do đó, "striation" ám chỉ hành động hoặc quá trình hình thành rãnh hoặc rãnh, tạo ra hình dạng sọc hoặc có đường kẻ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ việc quan sát các hiện tượng tự nhiên như các đường kẻ trên đá, cơ hoặc gỗ, tất cả đều được hình thành bởi các đường song song riêng biệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự có vằn, sự có sọc; sự kẻ sọc

namespace
Ví dụ:
  • The muscles in a cheetah's legs are covered in prominent striations, which allows for faster and more efficient movement.

    Các cơ ở chân của báo gêpa được bao phủ bởi các đường vân nổi bật, cho phép chúng di chuyển nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • The surface of the brain contains intricate striations caused by the folding of gray matter.

    Bề mặt não có những đường vân phức tạp do sự gấp khúc của chất xám tạo nên.

  • An electron microscope revealed the distinct striations forming on the bacterial cell wall, indicating a potential therapeutic target for antibiotics.

    Kính hiển vi điện tử cho thấy các vết rạn riêng biệt hình thành trên thành tế bào vi khuẩn, cho thấy mục tiêu điều trị tiềm năng của thuốc kháng sinh.

  • The sedimentary rock formations in the Grand Canyon reveal visible striations caused by successive layers of sandstone and shale.

    Các thành tạo đá trầm tích ở Grand Canyon cho thấy các vết rạn có thể nhìn thấy được do các lớp đá sa thạch và đá phiến sét liên tiếp tạo ra.

  • The microscopic appearance of meat from grass-fed cows shows unique striations, indicating a healthier and more natural diet.

    Khi nhìn dưới kính hiển vi, thịt từ những con bò ăn cỏ có những đường vân đặc biệt, cho thấy chế độ ăn uống lành mạnh và tự nhiên hơn.

  • The cerebellum, the part of the brain responsible for motor coordination, contains distinct parallel striations.

    Tiểu não, phần não chịu trách nhiệm điều phối vận động, chứa các vạch song song riêng biệt.

  • The surface of the gym floor shows visible striations, highlighting the areas with high foot traffic.

    Bề mặt sàn phòng tập thể dục có các đường vân rõ ràng, làm nổi bật những khu vực có nhiều người qua lại.

  • The Striated newt, a North American salamander, has skin with enlarged spots forming striations that are unique to each individual.

    Loài kỳ nhông sọc, một loài kỳ nhông Bắc Mỹ, có da với các đốm lớn tạo thành các đường sọc đặc trưng cho từng cá thể.

  • The arrangement of fibers in human hearts results in visible striations, which serve to improve muscle efficiency.

    Sự sắp xếp các sợi cơ trong tim con người tạo ra các đường vân có thể nhìn thấy được, giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của cơ.

  • The geniculate body of the thalamus contains distinct parallel striations, playing a critical role in sensory processing.

    Thân gối của đồi thị chứa các đường vân song song riêng biệt, đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý cảm giác.