Định nghĩa của từ stress

stressnoun

sự căng thẳng, căng thẳng, ép, làm căng

/strɛs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "stress" có nguồn gốc từ tiếng Latin thế kỷ 17 và tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Latin "stringere" có nghĩa là "kéo chặt" hoặc "kéo giãn", trong khi từ tiếng Pháp cổ "estres" có nghĩa là "narrowness" hoặc "ràng buộc". Vào cuối thế kỷ 14, thuật ngữ " stress" đã đi vào tiếng Anh như một danh từ, ám chỉ phần chật hẹp của một thứ gì đó, chẳng hạn như lực căng trên dây thừng hoặc lực căng của một con tàu buồm. Vào thế kỷ 19, khái niệm căng thẳng về tinh thần hoặc cảm xúc xuất hiện, ám chỉ cảm giác áp lực hoặc căng thẳng nặng nề. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và y học, đặc biệt là sau công trình của bác sĩ và nhà sinh lý học người Pháp Claude Bernard, người đã giới thiệu khái niệm "stress as a state of tension". Ngày nay, từ "stress" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều cung bậc cảm xúc, từ lo lắng nhẹ đến đau khổ nghiêm trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhấn mạnh

exampleto lay stress on something: nhấn mạnh một điều gì

meaning(ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn

meaningsự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự

examplesubjected to great stress: phải cố gắng nhiều

type ngoại động từ

meaningnhấn mạnh (một âm, một điểm...)

exampleto lay stress on something: nhấn mạnh một điều gì

meaning(kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất

mental pressure

pressure or worry caused by problems in somebody’s life or by having too much to do

áp lực hoặc lo lắng do những vấn đề trong cuộc sống của ai đó hoặc do có quá nhiều việc phải làm

Ví dụ:
  • emotional/mental stress

    căng thẳng về cảm xúc/tinh thần

  • to suffer from stress

    bị căng thẳng

  • to relieve/reduce/alleviate stress

    làm giảm bớt/giảm bớt/giảm bớt căng thẳng

  • Things can easily go wrong when people are under stress.

    Mọi thứ có thể dễ dàng đi sai hướng khi mọi người bị căng thẳng.

  • The incident has caused enormous stress and anxiety to my family.

    Sự việc đã khiến gia đình tôi vô cùng căng thẳng và lo lắng.

  • We all sometimes struggle with the stresses and strains of daily life.

    Tất cả chúng ta đôi khi phải vật lộn với những căng thẳng và căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.

  • How can we help young people cope with the stress of exams?

    Làm thế nào chúng ta có thể giúp những người trẻ đối phó với sự căng thẳng của kỳ thi?

  • stress-related illnesses

    bệnh liên quan đến căng thẳng

  • stress management (= dealing with stress)

    quản lý căng thẳng (= đối phó với căng thẳng)

  • The release of the stress hormone cortisol is part of the human stress response.

    Việc giải phóng hormone căng thẳng cortisol là một phần trong phản ứng căng thẳng của con người.

  • Stress is often a factor in the development of long-term sickness.

    Căng thẳng thường là một yếu tố gây ra bệnh tật lâu dài.

  • Few of us can understand the stresses of a job where an everyday mistake can cost lives.

    Ít người trong chúng ta có thể hiểu được sự căng thẳng của một công việc mà một sai lầm hàng ngày có thể phải trả giá bằng mạng sống.

Ví dụ bổ sung:
  • An overcrowded workplace can be a major source of stress.

    Nơi làm việc quá đông đúc có thể là nguyên nhân chính gây căng thẳng.

  • He's been under a lot of stress lately.

    Gần đây anh ấy phải chịu rất nhiều áp lực.

  • Parenting under stress can be extremely difficult.

    Nuôi dạy con trong điều kiện căng thẳng có thể cực kỳ khó khăn.

  • The scholarship will allow her to focus on study without the stress of worrying about money

    Học bổng sẽ giúp cô tập trung vào việc học mà không phải lo lắng về tiền bạc.

  • I was signed off work with stress (= suffering from stress).

    Tôi đã bị sa thải vì căng thẳng (= bị căng thẳng).

Từ, cụm từ liên quan

physical pressure

physical pressure put on something that can damage it or make it lose its shape

áp lực vật lý đặt lên thứ gì đó có thể làm hỏng nó hoặc làm cho nó mất hình dạng

Ví dụ:
  • When you have an injury you start putting stress on other parts of your body.

    Khi bạn bị chấn thương, bạn bắt đầu gây căng thẳng lên các bộ phận khác trên cơ thể.

  • Little is known about the effects of water stress on plants.

    Người ta biết rất ít về ảnh hưởng của stress nước đối với thực vật.

  • The building was condemned because of the damage caused by excessive heat stress.

    Tòa nhà bị lên án vì thiệt hại do sức nóng quá mức gây ra.

  • Different organisms react differently to environmental stress (= damage to the environment caused by human activity or natural events).

    Các sinh vật khác nhau phản ứng khác nhau với căng thẳng môi trường (= thiệt hại cho môi trường do hoạt động của con người hoặc các sự kiện tự nhiên gây ra).

  • a stress fracture of the foot (= one caused by such pressure)

    gãy xương do căng thẳng ở bàn chân (= gây ra bởi áp lực đó)

Ví dụ bổ sung:
  • Avoid exercise that puts undue stress on the knees.

    Tránh tập thể dục gây căng thẳng quá mức cho đầu gối.

  • Cycling puts very little stress on the joints.

    Đạp xe gây rất ít áp lực lên các khớp.

  • Engineers calculated the stresses borne by each of the bridge supports.

    Các kỹ sư đã tính toán ứng suất do mỗi trụ đỡ cầu chịu.

  • He was diagnosed with a stress fracture in his right foot.

    Anh ấy được chẩn đoán bị gãy xương do căng thẳng ở bàn chân phải.

  • Some woods warp under stress.

    Một số loại gỗ bị cong vênh dưới áp lực.

on word/syllable

an extra force used when pronouncing a particular word or syllable

một lực bổ sung được sử dụng khi phát âm một từ hoặc âm tiết cụ thể

Ví dụ:
  • We worked on pronunciation, stress and intonation.

    Chúng tôi đã nghiên cứu cách phát âm, trọng âm và ngữ điệu.

  • There's a stress on the second syllable.

    Có một sự nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai.

  • In ‘strategic’ the stress falls on the second syllable

    Trong ‘strategic’, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

Ví dụ bổ sung:
  • Where does the stress fall in ‘psychological’?

    Căng thẳng rơi vào đâu trong 'tâm lý'?

Từ, cụm từ liên quan

emphasis

special importance given to something

tầm quan trọng đặc biệt được trao cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • She lays great stress on punctuality.

    Cô ấy rất chú trọng đến việc đúng giờ.

  • I think the company places too much stress on cost and not enough on quality.

    Tôi nghĩ công ty đặt quá nhiều áp lực vào chi phí và chưa đủ chú trọng vào chất lượng.

in music

extra force used when making a particular sound in music

lực bổ sung được sử dụng khi tạo ra một âm thanh cụ thể trong âm nhạc

illness

illness caused by difficult physical conditions

bệnh tật do điều kiện thể chất khó khăn

Ví dụ:
  • Those most vulnerable to heat stress are the elderly.

    Những người dễ bị tổn thương nhất trước stress nhiệt là người già.