Định nghĩa của từ straight angle

straight anglenoun

góc thẳng

/ˈstreɪt æŋɡl//ˈstreɪt æŋɡl/

Cụm từ "straight angle" dùng để chỉ một góc trong hình học có số đo chính xác là 180 độ. Thuật ngữ "straight angle" xuất phát từ thực tế là hai tia tạo thành góc có vẻ thẳng hoặc không bị gián đoạn khi vẽ trên một bề mặt phẳng. Bản thân thuật ngữ "angle" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enge", có nghĩa là "nook" hoặc "góc". Đây là tham chiếu đến điểm mà hai cạnh của một đa giác gặp nhau, tạo thành một hình tam giác. Từ tiếng Latin "angularis" cũng có nghĩa là "angular" hoặc "có góc", góp phần tạo nên ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ "góc". Thuật ngữ "straight" trong "straight angle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "str�ver", cũng có nghĩa là "straight" hoặc "trực tiếp". Thuật ngữ này được sử dụng để phân biệt với các góc khác có thể được định nghĩa là "bent" hoặc "curved" để giải thích cho các cạnh không thẳng. Nhìn chung, thuật ngữ "straight angle" được thành lập chính thức trong thời kỳ Phục hưng và đầu thời kỳ Hiện đại khi hình học được nghiên cứu rộng rãi hơn. Nó vẫn là thuật ngữ cơ bản trong hình học, đặc biệt là trong lượng giác và hình học phẳng, và vẫn được sử dụng rộng rãi trong toán học và khoa học ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The triangle formed by two parallel sides and a straight angle (180 degreesis called a right triangle.

    Tam giác được tạo thành bởi hai cạnh song song và một góc vuông (180 độ) được gọi là tam giác vuông.

  • In order to construct a street light, the installer used a straight angle to ensure that the base of the pole was perfectly aligned with the sidewalk.

    Để lắp đèn đường, người lắp đặt đã sử dụng góc thẳng để đảm bảo phần đế của cột đèn được căn chỉnh hoàn hảo với vỉa hè.

  • The architect drew a straight angle between two adjacent walls in the building blueprint to indicate a ninety-degree corner.

    Kiến trúc sư đã vẽ một góc thẳng giữa hai bức tường liền kề trong bản thiết kế tòa nhà để chỉ ra góc vuông chín mươi độ.

  • The surveying equipment uses a straight angle to accurately measure the angles between mountain peaks and other natural landmarks.

    Thiết bị khảo sát sử dụng góc thẳng để đo chính xác góc giữa đỉnh núi và các địa danh tự nhiên khác.

  • To create a level base for a garden fence, the landscaper used a straight angle to ensure that the ground was even and perpendicular.

    Để tạo nền bằng phẳng cho hàng rào vườn, người thiết kế cảnh quan đã sử dụng một góc thẳng để đảm bảo mặt đất bằng phẳng và vuông góc.

  • In geometry, a straight angle is a crucial concept used to represent a flat edge without curving or bending.

    Trong hình học, góc thẳng là một khái niệm quan trọng được dùng để biểu diễn một cạnh phẳng mà không cong hoặc bẻ cong.

  • The carpenter drew a straight angle between the two walls as a reference point for installing the corridor's door frame accurately.

    Người thợ mộc đã vẽ một góc thẳng giữa hai bức tường làm điểm tham chiếu để lắp đặt khung cửa hành lang một cách chính xác.

  • The seamstress used a straight angle to ensure that the hem of the dress would hang straight and even.

    Người thợ may đã sử dụng một góc thẳng để đảm bảo viền váy được thẳng và đều.

  • The painter tape's adhesive is strong enough to withstand a straight angle, making it perfect for creating precise angles during artistic painting projects.

    Chất kết dính của băng keo đủ mạnh để chịu được góc thẳng, rất lý tưởng để tạo góc chính xác trong các dự án vẽ tranh nghệ thuật.

  • The plumber drew a straight angle between the drainpipe and the pipe leading to the sink, which helped to ensure that they would join securely and evenly.

    Người thợ sửa ống nước đã vẽ một góc thẳng giữa ống thoát nước và ống dẫn đến bồn rửa, giúp đảm bảo chúng được nối chắc chắn và đều nhau.