Định nghĩa của từ sticky rice

sticky ricenoun

gạo nếp

/ˌstɪki ˈraɪs//ˌstɪki ˈraɪs/

Gạo nếp khác với các loại gạo khác, chẳng hạn như gạo hạt dài hoặc gạo hạt ngắn, ở chỗ các hạt gạo không tách ra khi nấu. Thay vào đó, chúng tạo thành một khối dính, vón cục. Kết cấu này là do hàm lượng tinh bột cao hơn và hạt gạo nếp ngắn hơn. Cụm từ "sticky rice" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Việt 'xôi' hoặc 'xoi' (phát âm là show-ee), đây là tên tiếng Việt của loại gạo này. Từ 'xôi' bắt nguồn từ tiếng Việt 'xích', có nghĩa là dính. Tên này xuất phát từ thực tế là loại gạo này dẻo và dính hơn các loại gạo khác. Trong tiếng Thái, thuật ngữ gạo nếp là 'khao niao', trong đó 'khao' (ข้าว) có nghĩa là 'gạo' và 'nio' (เนี้ว) có nghĩa là 'dính'. Trong tiếng Lào, thuật ngữ gạo nếp là 'khao lam', trong đó 'khao' (ข้าว) có nghĩa là 'gạo' và 'lam' (���������) có nghĩa là 'dính'. Tên 'gạo nếp' xuất phát từ kết cấu của gạo, khi nấu chín sẽ tạo thành một hỗn hợp dẻo, dính. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "sticky rice" gắn liền với kết cấu độc đáo của gạo, khá khác biệt so với các loại gạo khác. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau trên khắp Đông Nam Á và Đông Á, với các biến thể tùy thuộc vào ngôn ngữ địa phương.

namespace
Ví dụ:
  • After trying several dishes at the Thai restaurant, I couldn't resist the temptation of their sticky rice with mango dessert.

    Sau khi thử nhiều món ăn tại nhà hàng Thái, tôi không thể cưỡng lại sự cám dỗ của món tráng miệng xôi xoài.

  • The sticky rice I cooked for my dinner guests was a hit, and they couldn't stop praising its texture and taste.

    Món xôi tôi nấu cho khách ăn tối rất được ưa chuộng, và họ không ngừng khen ngợi về kết cấu và hương vị của nó.

  • The street vendors selling sticky rice with various toppings like chocolate, fruits, and nuts were a real treat for my sweet tooth.

    Những người bán hàng rong bán xôi với nhiều loại phủ như sô cô la, trái cây và các loại hạt thực sự là món ăn thỏa mãn sở thích ăn đồ ngọt của tôi.

  • The smell of coconut and sweetness filled the air as I savored my first bite of sticky rice tonight for dinner.

    Mùi dừa và vị ngọt tràn ngập không khí khi tôi thưởng thức miếng xôi đầu tiên cho bữa tối hôm nay.

  • I enjoy eating sticky rice with my fingers, as it is easier to scoop up the small portions of rice and savor every bite.

    Tôi thích ăn xôi bằng tay vì dễ xúc từng miếng cơm nhỏ và thưởng thức trọn vẹn hương vị của từng miếng.

  • Sticky rice is a staple food in many parts of Asia, and it's no wonder why it has a unique taste and texture that keeps drawing me back.

    Xôi là thực phẩm chủ yếu ở nhiều vùng châu Á và không có gì ngạc nhiên khi nó có hương vị và kết cấu độc đáo khiến tôi luôn yêu thích.

  • Making sticky rice takes a bit of effort, but the satisfaction of holding a bowl of warm, sticky, and flavorful rice is entirely worth it.

    Làm xôi cần một chút công sức, nhưng cảm giác thỏa mãn khi cầm bát xôi nóng hổi, ​​dẻo thơm và đậm đà thì hoàn toàn xứng đáng.

  • The combination of sticky rice, coconut milk, and ripe mango is unbeatable, and it's one of my favorite desserts.

    Sự kết hợp giữa xôi, nước cốt dừa và xoài chín là không gì sánh bằng và đây là một trong những món tráng miệng yêu thích của tôi.

  • My neighbor's daughter who traveled to Laos brought me back some sticky rice with glutinous rice for a snack.

    Con gái hàng xóm của tôi đi du lịch sang Lào đã mang về cho tôi một ít xôi với gạo nếp để ăn vặt.

  • I plan on trying out different variations of sticky rice and how it is prepared around the world to broaden my taste buds.

    Tôi dự định thử nhiều loại xôi khác nhau và cách chế biến trên khắp thế giới để mở rộng vị giác của mình.