Định nghĩa của từ stepchild

stepchildnoun

con riêng

/ˈstɛptʃʌɪld/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "stepchild" là một từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp "step" và "child". Phần "step" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "steop", có nghĩa là "mồ côi, bị tước đoạt hoặc không có cha mẹ ruột". Điều này phản ánh thực tế lịch sử rằng con riêng thường bị coi là kém hợp pháp hoặc ít được hưởng tình cảm hoặc quyền thừa kế của cha mẹ kế. Tuy nhiên, thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian để chỉ đơn giản là con của vợ/chồng mình từ mối quan hệ trước đó, mà không nhất thiết ngụ ý bất kỳ hàm ý tiêu cực nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon riêng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's stepchild, Emily, has been staying with her while her mom and new husband are traveling abroad.

    Con riêng của Sarah, Emily, đã sống với cô trong khi mẹ cô và chồng mới đi công tác nước ngoài.

  • In the will, the deceased left a significant amount of money to his stepchild, who he had raised since she was a toddler.

    Trong di chúc, người quá cố để lại một số tiền đáng kể cho con riêng của mình, người mà ông đã nuôi dưỡng từ khi cô bé còn là một đứa trẻ.

  • The stepchild, Jake, was always jealous of his biological siblings and often argued with them during family gatherings.

    Người con riêng, Jake, luôn ghen tị với anh chị em ruột của mình và thường cãi nhau với họ trong các buổi họp mặt gia đình.

  • Alice's stepchild, Tom, arrived at the engagement dinner looking tense and uncomfortable, clearly unhappy about the occasion.

    Con riêng của Alice, Tom, đến dự tiệc đính hôn với vẻ căng thẳng và không thoải mái, rõ ràng là không vui về sự kiện này.

  • After his divorce, John's first wife remarried and had another child, making John a stepfather to his former spouse's new child.

    Sau khi ly hôn, người vợ đầu của John đã tái hôn và có thêm một đứa con, khiến John trở thành cha dượng của đứa con mới sinh của người vợ cũ.

  • The stepchild, Rachel, had a strained relationship with her stepmother but was close to her father and often spent time with him on weekends.

    Con riêng, Rachel, có mối quan hệ căng thẳng với mẹ kế nhưng lại gần gũi với cha và thường dành thời gian cho ông vào cuối tuần.

  • Mark's stepchild, Emma, was grateful for the love and care given to her by her stepfather, who had become a father figure for her.

    Con riêng của Mark, Emma, ​​rất biết ơn tình yêu thương và sự chăm sóc mà cha dượng dành cho cô, người đã trở thành hình mẫu người cha của cô.

  • The stepchild, Sophie, felt like she was always the outsider in her stepfamily, struggling to fit in and feel accepted.

    Con riêng, Sophie, cảm thấy mình luôn là người ngoài cuộc trong gia đình riêng của mình, phải đấu tranh để hòa nhập và cảm thấy được chấp nhận.

  • The stepchild, Sophie's husband, was initially hesitant about being a stepfather, but he quickly grew attached to Sophie's children and became a loving and supportive figure in their lives.

    Người con riêng, tức chồng của Sophie, ban đầu khá ngần ngại khi trở thành cha dượng, nhưng anh nhanh chóng trở nên gắn bó với các con của Sophie và trở thành người yêu thương và ủng hộ cuộc sống của họ.

  • Rachel's stepchild, Michael, had been struggling with depression and anxiety, prompting Rachel's husband to seek therapy for his young stepson to help him cope and build better relationships with his family.

    Con riêng của Rachel, Michael, đang phải vật lộn với chứng trầm cảm và lo âu, khiến chồng của Rachel phải tìm đến liệu pháp điều trị cho con riêng của mình để giúp cậu bé đương đầu và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với gia đình.