Định nghĩa của từ stepmom

stepmomnoun

mẹ kế

/ˈstepmɒm//ˈstepmɑːm/

Thuật ngữ "stepmom" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi khái niệm về gia đình hỗn hợp trở nên phổ biến hơn. Trước đó, người mẹ duy nhất được công nhận trong cuộc sống của một đứa trẻ là mẹ ruột của chúng. Từ "step" trong "stepmom" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stefan", có nghĩa là "thay thế hoặc thay thế". Trong một gia đình hỗn hợp, vai trò của người mẹ ruột đã được thay thế bằng một hình tượng mới, mẹ kế. Ban đầu, thuật ngữ "mẹ kế" không được phổ biến lắm vì nhiều Mẹ kế thấy khó thích nghi với vai trò mới của mình. Những hàm ý tiêu cực liên quan đến từ "step" khiến một số người thích các thuật ngữ thay thế như "mẹ thưởng" hoặc "mẹ thứ hai". Tuy nhiên, ngày nay, "stepmom" được sử dụng rộng rãi và được chấp nhận. Người ta công nhận vai trò của cha mẹ, dạy dỗ, chăm sóc và yêu thương con riêng như con ruột của mình, với tất cả những phức tạp về mặt cảm xúc và thực tế mà điều này đòi hỏi. Hành trình trở thành mẹ kế có thể đầy thử thách, nhưng bằng cách hiểu nguồn gốc của thuật ngữ này và nắm lấy vai trò độc đáo của mình, họ có thể đóng góp tích cực vào động lực gia đình nói chung.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's stepmom arrived for her daughter's wedding, bringing with her a bouquet of wildflowers and a warm embrace.

    Mẹ kế của Sarah đến dự đám cưới của con gái bà, mang theo một bó hoa dại và một cái ôm ấm áp.

  • After years of living apart, Jessica's stepmom finally moved in with her, bringing with her a sense of coziness and a new menu for dinner.

    Sau nhiều năm sống xa nhau, mẹ kế của Jessica cuối cùng đã chuyển đến sống cùng cô, mang theo cảm giác ấm cúng và một thực đơn mới cho bữa tối.

  • The stepmom of three announced at the family meeting that they would be taking a vacation to Hawaii, much to the delight of the children.

    Người mẹ kế của ba đứa trẻ đã thông báo tại cuộc họp gia đình rằng họ sẽ đi nghỉ ở Hawaii, khiến bọn trẻ vô cùng vui mừng.

  • After a long and difficult day, Joe's stepmom poured him a glass of his favorite whiskey and sat with him, listening to his worries.

    Sau một ngày dài và khó khăn, mẹ kế của Joe rót cho anh một ly rượu whisky yêu thích của anh và ngồi bên cạnh, lắng nghe những lo lắng của anh.

  • The stepmom of two took her stepchildren to the pet store, allowing them to choose their own tiny reptiles for their aquariums.

    Người mẹ kế của hai đứa con đã dẫn các con riêng của mình đến cửa hàng thú cưng, cho phép chúng tự chọn những loài bò sát nhỏ cho bể cá của chúng.

  • The stepmom of four baked an intricate cake for her stepdaughter's graduation, adorned with frosting roses and a congratulatory message.

    Người mẹ kế của bốn đứa con đã nướng một chiếc bánh cầu kỳ cho lễ tốt nghiệp của con gái riêng, được trang trí bằng hoa hồng phủ kem và lời chúc mừng.

  • Dylan's stepmom gently brushed the dirt off his face after his baseball game, her kindness and caring never waning despite not being his biological mother.

    Mẹ kế của Dylan nhẹ nhàng lau sạch bụi bẩn trên mặt cậu sau trận bóng chày, lòng tốt và sự quan tâm của bà không bao giờ giảm sút mặc dù bà không phải là mẹ ruột của cậu.

  • The stepmom of one hugged her husband tightly as they watched the sunset, appreciating the love and family they had built together.

    Người mẹ kế của một đứa trẻ ôm chặt chồng mình khi họ ngắm hoàng hôn, trân trọng tình yêu và gia đình mà họ đã cùng nhau xây dựng.

  • Erica's stepmom responded promptly to her stepson's text, reminding him of his third Band practice right before dinner.

    Mẹ kế của Erica đã trả lời tin nhắn của con trai riêng ngay lập tức, nhắc cậu bé về buổi tập ban nhạc thứ ba ngay trước bữa tối.

  • The stepmom of five went on a spontaneous adventuresday with her young family, bringing with her an infectious sense of wonder and joy.

    Người mẹ kế của năm đứa trẻ đã có một chuyến phiêu lưu ngẫu hứng cùng gia đình trẻ của mình, mang theo trong mình cảm giác ngạc nhiên và vui sướng lan tỏa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches