danh từ
lệnh, trát
sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác
sự uỷ mị
ủy quyền
/ˈmændeɪtɪd//ˈmændeɪtɪd/Từ "mandated" bắt nguồn từ tiếng Latin "mandare," có nghĩa là "ra lệnh" hoặc "ra lệnh". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ cụm từ "manu dare," nghĩa đen là "cho bằng tay". Trong tiếng Anh, động từ "mandate" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ "yêu cầu hoặc đòi hỏi theo lệnh hoặc thẩm quyền". Theo thời gian, tính từ "mandated" xuất hiện để mô tả điều gì đó bắt buộc, được chỉ định hoặc áp đặt bởi luật pháp, quy định hoặc thẩm quyền. Trong cách sử dụng hiện đại, "mandated" thường được sử dụng để mô tả một yêu cầu hoặc nghĩa vụ được áp đặt hợp pháp hoặc chính thức, chẳng hạn như chương trình do chính phủ yêu cầu hoặc bản án do tòa án yêu cầu.
danh từ
lệnh, trát
sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác
sự uỷ mị
placed under the rule of another country
đặt dưới sự cai trị của một quốc gia khác
lãnh thổ được ủy quyền
required by law
theo yêu cầu của luật pháp
một chương trình giảng dạy bắt buộc
having a mandate to do something
có nhiệm vụ phải làm gì đó
một chính phủ được ủy quyền
All matches