Định nghĩa của từ starting gate

starting gatenoun

cổng khởi hành

/ˈstɑːtɪŋ ɡeɪt//ˈstɑːrtɪŋ ɡeɪt/

Thuật ngữ "starting gate" trong bối cảnh đua ngựa có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Trước khi phát minh ra cổng xuất phát, ngựa sẽ được xếp thành hàng thủ công và thả ra để bắt đầu cuộc đua. Phương pháp này thường dẫn đến tình trạng hỗn loạn và vị trí xuất phát không bằng nhau. Để giải quyết những vấn đề này, những người sáng tạo đã đưa ra ý tưởng về một khu vực bao quanh cơ học, cổng xuất phát, để nhốt ngựa trước khi cuộc đua bắt đầu. Cổng xuất phát đầu tiên được xây dựng bằng các rào chắn bằng gỗ đơn giản có thể dễ dàng di chuyển bằng tay. Những cổng này được đặt ở vạch xuất phát, chặn tầm nhìn của ngựa về đích. Khi công nghệ phát triển, cổng xuất phát trở nên tinh vi hơn. Cổng xuất phát hiện đại thường được làm bằng vật liệu nhẹ như nhôm hoặc sợi thủy tinh và được vận hành bằng điện tử. Chúng có thể được mở, di chuyển và đóng tự động, cung cấp hệ thống xuất phát được kiểm soát và chuẩn hóa hơn cho các cuộc đua ngựa.

namespace
Ví dụ:
  • The racehorses were nervously pacing in the starting gate, each eager to burst forth and claim victory.

    Những chú ngựa đua đang hồi hộp bước tới cổng xuất phát, chú nào cũng háo hức lao về phía trước và giành chiến thắng.

  • The starting gate opened, and the greyhounds catapulted out in a blur of fur and speed.

    Cổng xuất phát mở ra, và những chú chó săn lao ra với bộ lông và tốc độ nhanh như chớp.

  • The athlete crouched low in the starting gate, waiting for the starter's gun to fire and signal the beginning of the sprint.

    Vận động viên khom người thấp ở cổng xuất phát, chờ tiếng súng hiệu lệnh bắt đầu chạy nước rút.

  • The thoroughbreds jostled for position in the starting gate, their coal-black eyes fixed on the finish line in the distance.

    Những con ngựa thuần chủng chen chúc nhau giành vị trí ở cổng xuất phát, đôi mắt đen như than của chúng hướng về vạch đích ở đằng xa.

  • As the starting gate swung open, the jockeys urgently pat their horses' sides, signaling them to break out into a full-speed gallop.

    Khi cổng xuất phát mở ra, các kỵ sĩ vội vã vỗ vào hông ngựa, ra hiệu cho chúng chạy hết tốc lực.

  • In the starting gate, the greyhounds' twitching muscles bulged beneath their tight-fitting skin, an indication of their readiness to race.

    Tại cổng xuất phát, các cơ bắp co giật của những chú chó săn xám phồng lên bên dưới lớp da bó sát của chúng, một dấu hiệu cho thấy chúng đã sẵn sàng để đua.

  • The starting gate lined each runner up like bullets in a gun, readied to shoot out of the starting blocks at any moment.

    Cổng xuất phát xếp hàng những người chạy đua như những viên đạn trong súng, sẵn sàng bắn ra khỏi vạch xuất phát bất cứ lúc nào.

  • The horses' front legs leaned into the starting gate, anxious for the command to move forward and tackle the track ahead.

    Chân trước của những chú ngựa nghiêng về phía cổng xuất phát, háo hức chờ lệnh tiến về phía trước và chinh phục đường đua phía trước.

  • The hounds' noses twitched and bayed expectantly in the starting gate, each willing to outstrip their competitors and claim the crown.

    Những chú chó săn giật mũi và tru lên đầy mong đợi ở cổng xuất phát, mỗi chú đều muốn vượt qua đối thủ của mình và giành lấy vương miện.

  • The starting gate closed with a deafening clang, the sound echoing through the track as the runners waited for the starter's signal.

    Cổng xuất phát đóng lại với tiếng kêu chói tai, âm thanh vang vọng khắp đường đua khi các vận động viên chờ đợi tín hiệu xuất phát.

Từ, cụm từ liên quan