Định nghĩa của từ stand aside

stand asidephrasal verb

đứng sang một bên

////

Cụm từ "stand aside" được dùng để yêu cầu ai đó tránh đường hoặc lùi lại. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó xuất hiện dưới dạng "stan asyde" vào cuối những năm 1400. Thuật ngữ "stan" có nghĩa là "stand" trong tiếng Anh trung đại, và "asyde" là cách viết cũ của "aside". Khi kết hợp lại, chúng tạo thành cụm từ "stand aside," có nghĩa là di chuyển ra khỏi vị trí hiện tại hoặc tạo không gian cho người khác đi qua. Theo thời gian, việc sử dụng "stand aside" đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ đơn giản là yêu cầu ai đó di chuyển. Nó cũng có thể được hiểu là một cách để trốn tránh trách nhiệm, phớt lờ yêu cầu hoặc để chỉ ra sự rời khỏi một tình huống hoặc cam kết. Trong cách sử dụng hiện đại, "stand aside" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong giao thông, khi sự hiện diện của ai đó cản trở dòng người đi bộ hoặc phương tiện giao thông. Nó cũng được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp khi yêu cầu ai đó từ bỏ vị trí hoặc quyền hạn của họ, như trong "You should stand aside and let someone else take charge." Tính linh hoạt của cụm từ "stand aside" đã biến nó thành một phần thiết yếu của tiếng Anh, truyền tải một thông điệp đơn giản nhưng mạnh mẽ chỉ trong hai từ.

namespace

to move to one side

di chuyển sang một bên

Ví dụ:
  • She stood aside to let us pass.

    Cô ấy đứng sang một bên để chúng tôi đi qua.

to not get involved in something

không tham gia vào việc gì đó

Ví dụ:
  • Don't stand aside and let others do all the work.

    Đừng đứng sang một bên và để người khác làm hết mọi việc.

to stop doing a job so somebody else can do it

dừng làm một công việc để người khác có thể làm