Định nghĩa của từ stagette

stagettenoun

loạng choạng

/ˌstæˈɡet//ˌstæˈɡet/

Từ "stagette" bắt nguồn từ truyền thống tiệc độc thân của Anh, bao gồm một nhóm bạn nam tụ tập để ăn mừng đám cưới sắp tới của một trong những người bạn của họ. Vào những năm 1930, thuật ngữ "stag" được áp dụng cho chính sự kiện đó và cuối cùng là cho những người tham dự tiệc. Khái niệm "stagette" xuất hiện vào những năm 1970 như một phiên bản phụ của tiệc độc thân, nhưng dành cho phụ nữ. Ban đầu, từ "stagette" dùng để chỉ một cuộc tụ họp của những người bạn nữ để vinh danh cô dâu tương lai, theo truyền thống được tổ chức vào đêm trước đám cưới của cô ấy. Mục đích của nó là mang đến cho cô dâu một đêm vui vẻ và phù phiếm cuối cùng trước khi cô ấy ổn định cuộc sống hôn nhân. Thuật ngữ "stagette" nhanh chóng trở nên phổ biến ở Anh và Canada, và kể từ đó đã lan sang các quốc gia nói tiếng Anh khác. Ngày nay, stagette được coi là một phần thiết yếu của nhiều truyền thống tiệc độc thân hoặc tiệc chia tay cuộc sống độc thân hiện đại, thường bao gồm các hoạt động như ăn tối, uống rượu, khiêu vũ và trò chơi. Nguồn gốc của nghi lễ này có thể rất khiêm tốn, nhưng stagette đã phát triển thành một truyền thống trước đám cưới đầy nhiệt huyết và được phụ nữ trên khắp thế giới trân trọng.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, my friend threw an exciting stagette for her soon-to-be married sister filled with laughter, dancing, and plenty of champagne.

    Tối qua, bạn tôi đã tổ chức một bữa tiệc nhỏ đầy thú vị cho người chị gái sắp cưới của mình, tràn ngập tiếng cười, khiêu vũ và rất nhiều rượu sâm panh.

  • The bride-to-be looked stunning in her sequined dress and heels at her elegant stagette, as her closest friends celebrated her bachelorette night in style.

    Cô dâu tương lai trông thật lộng lẫy trong chiếc váy sequin và đôi giày cao gót trong bữa tiệc sang trọng, trong khi những người bạn thân nhất của cô tổ chức tiệc độc thân theo phong cách riêng.

  • For the stagette, the guest of honor requested an outdoor adventure, so the group went ziplining in the mountains to add some adrenaline-pumping fun to the bachelorette festivities.

    Đối với tiệc độc thân, khách danh dự yêu cầu một cuộc phiêu lưu ngoài trời, vì vậy cả nhóm đã đi trượt zipline trên núi để tăng thêm sự phấn khích cho bữa tiệc độc thân.

  • The stagette planning committee came up with a charmingly romantic itinerary for the evening, including a moonlit boat ride and a candlelit dinner at an upscale restaurant.

    Ủy ban lập kế hoạch stagette đã đưa ra một lộ trình lãng mạn hấp dẫn cho buổi tối, bao gồm chuyến đi thuyền dưới ánh trăng và bữa tối dưới ánh nến tại một nhà hàng cao cấp.

  • The bachelorette party decided to have a spa day as part of the stagette, complete with refreshing drinks, soothing massages, and plenty of pampering.

    Bữa tiệc độc thân đã quyết định tổ chức một ngày spa như một phần của stagette, bao gồm đồ uống giải khát, mát-xa nhẹ nhàng và rất nhiều dịch vụ chăm sóc.

  • To make the evening even more memorable, the stagette party rented out a private room in a club for exclusive dancing and drinks until the early hours of the morning.

    Để buổi tối thêm đáng nhớ, nhóm đã thuê một phòng riêng trong câu lạc bộ để khiêu vũ và uống rượu riêng cho đến tận sáng sớm.

  • My friend's stagette took a wild turn when they tried out an escape room challenge, which left everyone breathless and grinning.

    Sân khấu của bạn tôi đã có một bước ngoặt lớn khi họ thử thách thoát khỏi căn phòng, khiến mọi người đều nín thở và cười toe toét.

  • The perfect stagette entailed a relaxed and intimate dinner party with the bride-to-be's close friends, followed by a heartfelt speech and cheerful gift giving.

    Một buổi tiệc hoàn hảo bao gồm một bữa tiệc tối thân mật và thoải mái với những người bạn thân của cô dâu tương lai, tiếp theo là bài phát biểu chân thành và trao quà vui vẻ.

  • On the stagette, the bachelorette put on a pair of boxing gloves and showed her friends her fiery fighting spirit as part of an intense yet entertaining boxing session.

    Trên sân khấu, cô gái độc thân đeo một đôi găng tay đấm bốc và cho bạn bè thấy tinh thần chiến đấu mãnh liệt của mình trong một buổi tập đấm bốc vừa căng thẳng vừa thú vị.

  • To cap off the stagette, the friends surprised the bride-to-be with a glittering show of fireworks that left her speechless and delighted.

    Để kết thúc màn trình diễn, những người bạn đã làm cô dâu tương lai ngạc nhiên bằng màn trình diễn pháo hoa lấp lánh khiến cô ấy không nói nên lời và vô cùng thích thú.