Định nghĩa của từ stag night

stag nightnoun

đêm nai

/ˈstæɡ naɪt//ˈstæɡ naɪt/

Thuật ngữ "stag night" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào đầu thế kỷ 20 và ám chỉ một truyền thống mà một nhóm bạn nam tổ chức một đêm đi chơi cho chú rể tương lai trước lễ cưới của anh ta. Từ "stag" bắt nguồn từ tập tục săn hươu đực, một môn thể thao phổ biến trong giới quý ông thời Victoria. Trong bối cảnh này, "stag night" có thể được coi là ẩn dụ cho một buổi tối hoang dã và không bị kiềm chế, vì hươu đực nổi tiếng với hành vi hung hăng trong mùa giao phối. Truyền thống đêm tiệc độc thân kể từ đó đã lan sang các quốc gia nói tiếng Anh khác, với các biến thể về tên gọi và phong tục tùy thuộc vào khu vực. Ví dụ, ở Hoa Kỳ, thuật ngữ tương đương là "tiệc độc thân".

namespace
Ví dụ:
  • The groom-to-be celebrated his stag night with a wild party filled with drinks, games, and strippers.

    Chú rể tương lai đã tổ chức tiệc độc thân của mình bằng một bữa tiệc hoang dã với đầy đủ đồ uống, trò chơi và vũ công thoát y.

  • The boys organised a fishing trip for the stag night instead of the typical naughty activities.

    Các chàng trai đã tổ chức một chuyến đi câu cá cho đêm tiệc độc thân thay vì các hoạt động nghịch ngợm thường thấy.

  • The stag night caused havoc in the city as the group of men went bar hopping and caused some commotion.

    Đêm tiệc độc thân đã gây náo loạn khắp thành phố khi nhóm đàn ông này đi từ quán bar này sang quán bar khác và gây ra một số vụ náo loạn.

  • The stag do included bungee jumping, paintballing, and other adrenaline-packed activities for the ultimate adventure.

    Bữa tiệc độc thân bao gồm nhảy bungee, chơi trò bắn súng sơn và nhiều hoạt động mạo hiểm khác cho chuyến phiêu lưu tuyệt đỉnh.

  • The group rented a luxury house in the countryside for the stag night, complete with hot tub, sauna, and games room.

    Nhóm đã thuê một ngôi nhà sang trọng ở vùng nông thôn cho đêm tiệc độc thân, có đầy đủ bồn tắm nước nóng, phòng xông hơi khô và phòng trò chơi.

  • The groom's father insists on a quiet pub dinner for the stag night, rather than a rowdy night out.

    Cha chú rể muốn tổ chức một bữa tối yên tĩnh tại quán rượu cho đêm tiệc độc thân, thay vì một đêm ồn ào bên ngoài.

  • The stag night group took a trip to the casino, hoping to win enough for a big night out on the town.

    Nhóm đi chơi đêm độc thân đã đến sòng bạc với hy vọng thắng đủ tiền để có một đêm vui chơi thỏa thích trong thị trấn.

  • The stag night involved a weekend trip to a nearby town, with plenty of activities, meals, and drinks included.

    Đêm tiệc độc thân bao gồm một chuyến đi cuối tuần đến một thị trấn gần đó, bao gồm nhiều hoạt động, bữa ăn và đồ uống.

  • The men enjoyed a relaxing spa day for the stag night, complete with massages, sauna, and steam rooms.

    Những người đàn ông đã tận hưởng một ngày thư giãn tại spa trong đêm tiệc độc thân, với đầy đủ các dịch vụ mát-xa, phòng xông hơi khô và phòng xông hơi ướt.

  • The group took a road trip for the stag night, stopping at various locations for food, drinks, and sightseeing.

    Nhóm đã có một chuyến đi đường dài cho đêm tiệc độc thân, dừng lại ở nhiều địa điểm khác nhau để ăn uống và tham quan.