Định nghĩa của từ bachelor party

bachelor partynoun

tiệc độc thân

/ˈbætʃələ pɑːti//ˈbætʃələr pɑːrti/

Thuật ngữ "bachelor party" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1920 như một cách nói giảm nói tránh cho một buổi tiễn đưa ồn ào, náo nhiệt ban đầu được gọi là "tiệc độc thân". Truyền thống này bắt nguồn từ châu Âu thời trung cổ, nơi một bữa tiệc toàn nam giới được tổ chức vào đêm trước đám cưới của chú rể để mang đến cho anh ta một "buổi tiễn đưa đúng nghĩa" cho cuộc sống mới của anh ta với tư cách là một người đàn ông đã kết hôn. Khái niệm về một bữa tiệc độc thân trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ trong thời kỳ Cấm rượu, vì nó cung cấp một cơ hội tuyệt vời cho những người đàn ông đắm chìm trong rượu và các tệ nạn khác mà không có sự giám sát của gia đình cô dâu hoặc các tổ chức tôn giáo. Ngày nay, các bữa tiệc độc thân có thể thay đổi rất nhiều về phong cách và hoạt động, nhưng chúng vẫn đóng vai trò là nghi lễ chuyển giao cho chú rể và là cơ hội để bạn bè của anh ta thoải mái và vui vẻ trước lễ cưới.

namespace
Ví dụ:
  • The groom-to-be and his bachelor party crew are hitting the town for a wild night out before the wedding.

    Chú rể tương lai và nhóm bạn độc thân của anh sẽ đến thị trấn để có một đêm vui chơi hoang dã trước lễ cưới.

  • To celebrate finishing his degree, the bachelor is throwing a celebration party for his friends before he becomes a married man.

    Để ăn mừng việc tốt nghiệp, anh chàng độc thân này tổ chức một bữa tiệc ăn mừng cho bạn bè trước khi anh trở thành người đàn ông đã kết hôn.

  • The group of rowdy men plan to spend the entire weekend at a luxurious cabin in the mountains, drinking, gaming, and bonding during the bachelor party.

    Nhóm thanh niên ồn ào này dự định sẽ dành toàn bộ kỳ nghỉ cuối tuần tại một cabin sang trọng trên núi để uống rượu, chơi game và gắn kết trong bữa tiệc độc thân.

  • The bachelor party's itinerary includes a painting class, a helicopter tour, and a moonlit beach party.

    Lịch trình của bữa tiệc độc thân bao gồm lớp học vẽ, tham quan bằng trực thăng và tiệc bãi biển dưới ánh trăng.

  • The groom's brother-in-law is tasked with organizing an unforgettable bachelor party filled with debauchery and merriment.

    Anh rể của chú rể được giao nhiệm vụ tổ chức một bữa tiệc độc thân đáng nhớ tràn ngập sự trụy lạc và vui vẻ.

  • In honor of the bachelor's love of the beach, the party will take place on a tropical island complete with surfing, diving, and beach volleyball.

    Để tôn vinh tình yêu của chàng trai độc thân dành cho bãi biển, bữa tiệc sẽ diễn ra trên một hòn đảo nhiệt đới với đầy đủ các hoạt động lướt sóng, lặn biển và bóng chuyền bãi biển.

  • The groom's future father-in-law doesn't approve of the bachelor party's destination: a floating casino on an old riverboat.

    Bố vợ tương lai của chú rể không chấp thuận địa điểm tổ chức tiệc độc thân: một sòng bạc nổi trên một chiếc thuyền sông cũ.

  • Some of the bachelor's closest friends have brought along outrageous props to ensure the party is one for the books.

    Một số người bạn thân nhất của anh chàng độc thân đã mang theo những đạo cụ kỳ quặc để đảm bảo bữa tiệc trở nên đáng nhớ.

  • Despite several regrets from last year's bachelor party, the groom's friends are determined to top themselves with the upcoming adventure.

    Bất chấp nhiều điều hối tiếc từ bữa tiệc độc thân năm ngoái, bạn bè chú rể vẫn quyết tâm làm cho chuyến phiêu lưu sắp tới trở nên tuyệt vời hơn.

  • The groom-to-be can't stop grinning as his best men bring back memories from his last bachelor party while planning his upcoming wild night out.

    Chú rể tương lai không thể ngừng cười khi những người phù rể gợi lại những kỷ niệm từ bữa tiệc độc thân trước của anh trong khi lên kế hoạch cho đêm tiệc sắp tới.

Từ, cụm từ liên quan