danh từ
quả bí
(thực vật học) cây bí
to squash into the car: chen vào trong xe
sự nén, sự ép
ngoại động từ
ép, nén, nén chặt
bẻ lại làm (ai) phải cứng họng
to squash into the car: chen vào trong xe
bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...)