Định nghĩa của từ spring cleaning

spring cleaningnoun

dọn dẹp mùa xuân

/ˌsprɪŋ ˈkliːnɪŋ//ˌsprɪŋ ˈkliːnɪŋ/

Trong nhiều thế kỷ trước, nhiều ngôi nhà được sưởi ấm bằng lò sưởi và bếp lò, để lại bụi bẩn, bồ hóng và cặn bẩn tích tụ trong suốt những tháng mùa đông. Thời tiết ấm áp hơn vào mùa xuân tạo cơ hội cho mọi người mở cửa sổ và cửa ra vào, cho không khí trong lành tràn vào nhà. Đây cũng là thời điểm mọi người chuẩn bị nhà cửa cho mùa hè bằng cách dọn dẹp kỹ lưỡng để loại bỏ bụi bẩn và cặn bẩn của mùa đông. Thuật ngữ "spring cleaning" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào cuối những năm 1800, cùng thời điểm hệ thống ống nước trong nhà và hệ thống sưởi ấm bằng gas bắt đầu trở nên phổ biến hơn. Từ đó, nó đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng và gắn liền rộng rãi với mùa xuân. Nghi lễ dọn dẹp mùa xuân cũng có thể mang ý nghĩa tượng trưng, ​​đại diện cho thời gian đổi mới, tươi mới và buông bỏ cái cũ để nhường chỗ cho cái mới.

namespace
Ví dụ:
  • Every year, Maria eagerly anticipates the arrival of spring as it's her cue to start her annual spring cleaning routine.

    Hàng năm, Maria đều háo hức mong chờ mùa xuân đến để bắt đầu công việc dọn dẹp nhà cửa thường niên của mình.

  • Sarah spends hours decluttering, dusting, and disinfecting during spring cleaning as she believes it's a chance to reinvigorate her home and start fresh.

    Sarah dành nhiều giờ để dọn dẹp, phủi bụi và khử trùng trong quá trình dọn dẹp mùa xuân vì cô tin rằng đây là cơ hội để làm mới ngôi nhà và bắt đầu một khởi đầu mới.

  • Jamie likes to tackle his spring cleaning projects one room at a time, starting with the living room and moving on to the kitchen and bathrooms.

    Jamie thích thực hiện dự án dọn dẹp mùa xuân theo từng phòng một, bắt đầu từ phòng khách rồi đến nhà bếp và phòng tắm.

  • Maggie's spring cleaning ritual involves not only deep-cleaning the house but also donating old clothing and items that she no longer needs.

    Nghi lễ dọn dẹp nhà cửa mùa xuân của Maggie không chỉ bao gồm việc dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng mà còn quyên góp quần áo cũ và những vật dụng mà cô không còn cần đến nữa.

  • John's spring cleaning routine heavily involves organizing his garage, attic, and other storage spaces that he neglects throughout the year.

    Thói quen dọn dẹp mùa xuân của John chủ yếu bao gồm việc sắp xếp lại gara, gác xép và những không gian lưu trữ khác mà anh bỏ bê trong suốt cả năm.

  • Emma enjoys spring cleaning as an opportunity to experiment with new cleaning techniques and products that she's been wanting to try.

    Emma thích dọn dẹp nhà cửa vào mùa xuân vì đây là cơ hội để thử nghiệm các kỹ thuật và sản phẩm vệ sinh mới mà cô ấy muốn thử.

  • Charles views spring cleaning as a perfect time to tackle projects that require more heavy-duty cleaning, such as steam cleaning carpets or repainting walls.

    Charles coi việc dọn dẹp nhà cửa vào mùa xuân là thời điểm hoàn hảo để giải quyết những dự án đòi hỏi phải vệ sinh kỹ lưỡng hơn, chẳng hạn như giặt thảm bằng hơi nước hoặc sơn lại tường.

  • Lena enjoys the renewing energy of spring and uses this as her motivation to tackle her spring cleaning duties without much hesitation.

    Lena tận hưởng nguồn năng lượng tươi mới của mùa xuân và coi đó là động lực để thực hiện nhiệm vụ dọn dẹp nhà cửa mùa xuân mà không chút do dự.

  • Andrew's spring cleaning tasklist includes washing windows, cleaning blinds, and rearranging furniture to freshen the overall look of his home.

    Danh sách công việc dọn dẹp mùa xuân của Andrew bao gồm lau cửa sổ, giặt rèm và sắp xếp lại đồ đạc để làm mới diện mạo tổng thể ngôi nhà.

  • Isabel's spring cleaning routine doesn't only include deep-cleaning responsibilities but also arranging plants, placing new decor items, and introducing fresh scents to rejuvenate the space.

    Thói quen dọn dẹp mùa xuân của Isabel không chỉ bao gồm việc dọn dẹp kỹ lưỡng mà còn sắp xếp cây xanh, đặt đồ trang trí mới và thêm mùi hương tươi mát để trẻ hóa không gian.