Định nghĩa của từ spread bet

spread betnoun

cược chênh lệch

/ˌspred ˈbet//ˌspred ˈbet/

Thuật ngữ "spread bet" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1970 như một loại sản phẩm giao dịch tài chính mới. Thuật ngữ này xuất hiện do sự gia tăng mức độ phổ biến của các công ty cá cược và cá cược chênh lệch giá cố gắng tìm kiếm các nguồn thu nhập mới ngoài cá cược thể thao truyền thống. Cược chênh lệch giá, còn được gọi là cá cược chênh lệch giá tài chính, khác với các hình thức giao dịch tài chính khác ở chỗ nhà giao dịch không mua hoặc bán tài sản cơ sở mà thay vào đó là đặt cược vào biến động dự đoán của tài sản đó. Cược hoặc chênh lệch giá được đặt vào đầu một giai đoạn giao dịch và lợi nhuận hoặc thua lỗ được xác định bởi mức độ khớp của biến động giá dự đoán với biến động giá thực tế của tài sản. Thuật ngữ "spread betting" đề cập đến thực tế là một phạm vi giá, được gọi là chênh lệch giá, được báo giá cho tài sản. Mục tiêu của nhà giao dịch là dự đoán giá thực tế vào cuối giai đoạn giao dịch sẽ giảm trên hay dưới mức chênh lệch giá này. Nếu dự đoán của nhà giao dịch là chính xác, họ sẽ thắng cược; nếu không, họ sẽ thua cược. Cược chênh lệch giá khác với các phương pháp giao dịch tài chính khác, chẳng hạn như mua hoặc bán cổ phiếu, theo một số cách chính. Đầu tiên, không có cổ phiếu thực tế hoặc tài sản nào khác liên quan đến cá cược chênh lệch giá. Thứ hai, cá cược chênh lệch giá thường được thực hiện trên cơ sở ngắn hạn và có thể được thực hiện trên nhiều loại tài sản khác nhau, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ và hàng hóa. Thứ ba, cá cược chênh lệch giá thường được tính gộp, nghĩa là lợi nhuận và thua lỗ được tính toán và ghi có hoặc ghi nợ đầy đủ vào cuối mỗi kỳ giao dịch. Tóm lại, thuật ngữ "spread bet" dùng để chỉ một loại sản phẩm giao dịch tài chính có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1970 do sự phổ biến ngày càng tăng của cá cược và các công ty cá cược chênh lệch giá đang tìm kiếm các nguồn thu nhập mới ngoài cá cược thể thao truyền thống. Cá cược chênh lệch giá liên quan đến việc dự đoán biến động giá của một tài sản trong phạm vi chênh lệch giá được báo giá, với lợi nhuận hoặc thua lỗ được xác định bởi mức độ phù hợp của biến động dự đoán với biến động giá thực tế của tài sản.

namespace
Ví dụ:
  • The news of the company's financial difficulties spread quickly among investors, causing a steep drop in stock prices.

    Tin tức về khó khăn tài chính của công ty lan truyền nhanh chóng trong giới đầu tư, khiến giá cổ phiếu giảm mạnh.

  • Rumors about the celebrities' romantic involvement spread like wildfire on social media, creating widespread speculation.

    Tin đồn về mối quan hệ lãng mạn của những người nổi tiếng lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, tạo nên nhiều đồn đoán.

  • The virus spread rapidly through the community, leaving many people sick in its wake.

    Virus lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, khiến nhiều người bị bệnh.

  • The smell of barbeque wafted through the air, spreading a tempting aroma that drew people from nearby homes and yards.

    Mùi thịt nướng lan tỏa trong không khí, tạo nên mùi thơm hấp dẫn thu hút mọi người từ những ngôi nhà và sân gần đó.

  • As the wildfire approached, the flames spread quickly through the dry vegetation, fueled by strong winds.

    Khi đám cháy rừng tiến gần, ngọn lửa lan nhanh qua thảm thực vật khô, được gió mạnh thổi bùng.

  • The story of the inventor's new product spread like wildfire through the industry, drawing attention and interest.

    Câu chuyện về sản phẩm mới của nhà phát minh này lan truyền nhanh chóng trong ngành, thu hút sự chú ý và quan tâm.

  • The aroma of freshly brewed coffee filled the kitchen, spreading its inviting scent throughout the house.

    Mùi thơm của cà phê mới pha tràn ngập căn bếp, lan tỏa hương thơm hấp dẫn khắp nhà.

  • The laugh of the child spread joy and merriment through the classroom, lightening the mood of even the quietest students.

    Tiếng cười của đứa trẻ lan tỏa niềm vui và sự phấn khởi khắp lớp học, làm tươi sáng tâm trạng của ngay cả những học sinh ít nói nhất.

  • The storm clouds gathered, spreading a foreboding atmosphere that threatened to bring downhail and high winds.

    Những đám mây giông tụ lại, lan tỏa bầu không khí đáng sợ đe dọa mang theo mưa đá và gió mạnh.

  • The triumphant chord in the final movement of Beethoven's Symphony No. produced an exhilarating feeling that spread through the audience, echoing and reverberating throughout the hall.

    Hợp âm chiến thắng trong chương cuối của Bản giao hưởng số 1 của Beethoven đã tạo nên cảm giác phấn khích lan tỏa khắp khán giả, vang vọng khắp hội trường.