Định nghĩa của từ sports day

sports daynoun

ngày thể thao

/ˈspɔːts deɪ//ˈspɔːrts deɪ/

Thuật ngữ "sports day" thường được sử dụng trong các tổ chức giáo dục và cộng đồng trên toàn thế giới để chỉ một ngày đặc biệt dành riêng để thúc đẩy các hoạt động thể chất và các cuộc thi thể thao giữa các học sinh. Nguồn gốc của cụm từ "sports day" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các trường học bắt đầu đưa giáo dục thể chất và thể thao vào chương trình giảng dạy của mình. Trước đó, các môn thể thao và trò chơi chủ yếu được chơi trong thời gian rảnh rỗi hoặc sau giờ học. Tại Vương quốc Anh, thuật ngữ "Ngày thể thao" trở nên phổ biến trong những năm 1920 và 1930, vì trùng với Thế vận hội Olympic được tổ chức tại Berlin năm 1936. Trường Kinh tế và Khoa học Chính trị London (LSE) đã tổ chức Ngày thể thao đầu tiên vào năm 1928 và đã trở thành truyền thống kể từ đó. Sau đó, thuật ngữ "sports day" được áp dụng ở nhiều quốc gia khác, chẳng hạn như Hoa Kỳ, Úc, New Zealand, Nam Phi, Canada và Ấn Độ. Khái niệm ngày thể thao phản ánh tầm quan trọng của việc khuyến khích hoạt động thể chất ở trẻ em đang đi học, nuôi dưỡng tinh thần đồng đội, thúc đẩy tinh thần chơi đẹp và xây dựng sự tự tin. Tóm lại, biểu thức "sports day" tượng trưng cho sự tôn vinh các hoạt động thể thao, cam kết của trường học đối với hạnh phúc và sự phát triển toàn diện của trẻ em trong thế kỷ 21.

namespace
Ví dụ:
  • On Saturday, our school is hosting a sports day filled with activities such as running, jumping, and throwing events.

    Vào thứ Bảy, trường chúng tôi sẽ tổ chức ngày hội thể thao với nhiều hoạt động như chạy, nhảy và ném.

  • The sports day promises to be an exciting spectacle as students from various schools compete in a range of sports.

    Ngày hội thể thao hứa hẹn sẽ mang đến một cảnh tượng thú vị khi học sinh từ nhiều trường khác nhau tranh tài ở nhiều môn thể thao khác nhau.

  • The atmosphere on sports day is electric, with cheers and chants ringing out as parents, teachers, and students gather to support their teams.

    Không khí của ngày hội thể thao vô cùng sôi động với tiếng reo hò, cổ vũ vang dội khi phụ huynh, giáo viên và học sinh tụ tập để cổ vũ cho đội của mình.

  • After a grueling morning of track and field events, the runners collapse onto the grass, panting and gasping for breath at the end of another grueling sports day.

    Sau một buổi sáng mệt mỏi với các môn điền kinh, các vận động viên ngã gục xuống bãi cỏ, thở hổn hển sau một ngày thể thao mệt mỏi.

  • The high jumpers clear the bar with bated breath, their eyes fixed on the soaring golden pole as they aim for personal bests on sports day.

    Các vận động viên nhảy cao nín thở vượt qua xà, mắt hướng về cột vàng cao vút khi họ hướng đến thành tích cá nhân tốt nhất trong ngày thể thao.

  • As the relay races unfold on sports day, the crowd holds their breath as the baton passes from one competitor to the next, desperate for their team to emerge victorious.

    Khi cuộc đua tiếp sức diễn ra vào ngày thể thao, đám đông nín thở khi cây gậy được truyền từ người này sang người khác, mong muốn đội của mình giành chiến thắng.

  • On sports day, sweat pours from the brow of the marathon runners as they make their way around the circuit, their determination unwavering in the face of exhaustion.

    Vào ngày thể thao, mồ hôi chảy dài trên trán của những người chạy marathon khi họ chạy quanh đường đua, quyết tâm của họ không hề lay chuyển trước sự kiệt sức.

  • The sports day commences with the traditional flag raising ceremony, signaling the start of a day filled with fierce competition and camaraderie.

    Ngày thể thao bắt đầu bằng nghi lễ kéo cờ truyền thống, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày đầy sự cạnh tranh quyết liệt và tình đồng chí.

  • On sports day, the hurdles loom large as they set the stage for fast-paced and agile performances, with every hurdle cleared a triumphant shout filling the air.

    Vào ngày thể thao, các rào cản trở nên lớn hơn khi chúng tạo nên bối cảnh cho những màn trình diễn nhanh nhẹn và uyển chuyển, với mỗi rào cản vượt qua đều vang lên tiếng reo hò chiến thắng.

  • The sports day wraps up with a closing ceremony filled with hearty cheers, as the athletes receive their awards and the delighted crowd cheers and applauds the errant spectators, biding them farewell with chants until the next year's day looms on the horizon.

    Ngày thể thao kết thúc bằng buổi lễ bế mạc tràn ngập tiếng reo hò nồng nhiệt khi các vận động viên nhận giải thưởng và đám đông phấn khích reo hò và vỗ tay những khán giả đi lạc, chào tạm biệt họ bằng những tiếng hò reo cho đến ngày đầu năm mới đang đến gần.

Từ, cụm từ liên quan