Định nghĩa của từ spittoon

spittoonnoun

ống nhổ

/spɪˈtuːn//spɪˈtuːn/

Từ "spittoon" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Hà Lan "spuithoorn", có nghĩa là "sừng phun". Thuật ngữ này dùng để chỉ một chiếc sừng nghi lễ được sử dụng làm vật đựng để khạc nhổ trong các bữa tiệc thời trung cổ ở các nước vùng đất thấp (nay là Hà Lan và Bỉ). Khi thói quen khạc nhổ vào vật chứa trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 17, thuật ngữ tiếng Hà Lan "spuithoorn" đã được người Anh mượn và chuyển thể, họ đã đặt ra thuật ngữ "spittoon" để mô tả một vật chứa tương tự được thiết kế rõ ràng cho mục đích khạc nhổ. Ban đầu, ống nhổ là những vật dụng đắt tiền và được trang trí công phu, chủ yếu được giới thượng lưu giàu có sử dụng để thể hiện cách cư xử tinh tế của họ. Tuy nhiên, khi việc sử dụng thuốc lá tăng lên trong thế kỷ 19, ống nhổ trở nên phổ biến hơn ở những nơi công cộng, đặc biệt là ở các quán rượu và câu lạc bộ dành cho quý ông. Bất chấp những nỗ lực ngăn chặn việc khạc nhổ ở nơi công cộng trong suốt thế kỷ 20, ống nhổ vẫn là vật dụng cố định ở nhiều cơ sở cho đến những năm 1990, khi chúng bắt đầu mất đi sự ưa chuộng do lo ngại về vấn đề vệ sinh và lây truyền các bệnh truyền nhiễm. Ngày nay, ống nhổ chủ yếu được coi là di tích hoài cổ của một thời đã qua.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái ống nhỏ, cái ống phóng

namespace
Ví dụ:
  • The antique spittoon on the desk caught my eye as I entered the doctor's office, reminding me of a bygone era when cigars and chewing tobacco were commonly used.

    Chiếc ống nhổ cổ trên bàn thu hút sự chú ý của tôi khi tôi bước vào phòng khám bác sĩ, gợi cho tôi nhớ về một thời đã qua khi xì gà và thuốc lá nhai còn phổ biến.

  • The men in the cigar lounge exchanged neatly rolled tobacco leaves and spit into their brass spittoons with a practiced motion.

    Những người đàn ông trong phòng hút xì gà trao đổi những lá thuốc lá được cuốn gọn gàng và khạc nhổ vào ống nhổ bằng đồng của họ một cách thành thạo.

  • The cowboy stomped into the saloon, spitting his tobacco juice into the corner spittoon with a hearty hawk!

    Anh chàng cao bồi dậm chân vào quán rượu, nhổ nước thuốc lá vào ống nhổ ở góc phòng bằng một cú đá mạnh!

  • The elegant spittoons in the demonstration room at the tobacco factory flashed chrome under the bright lights, each one a carefully crafted work of art.

    Những chiếc ống nhổ thanh lịch trong phòng trình diễn tại nhà máy thuốc lá sáng bóng dưới ánh đèn rực rỡ, mỗi chiếc đều là một tác phẩm nghệ thuật được chế tác cẩn thận.

  • The old spittoon in the library crackled as the historian carefully poured the contents into the trash, before polishing it to a pristine shine for the next visitor.

    Chiếc ống nhổ cũ trong thư viện kêu lạo xạo khi nhà sử học cẩn thận đổ nước bọt vào thùng rác, trước khi đánh bóng nó cho đến khi sáng bóng để chào đón du khách tiếp theo.

  • The quaint spittoon next to the cash register at the vintage store caught my eye, as I contemplated purchasing a freshly rolled cigarillo.

    Chiếc ống nhổ nhỏ xinh bên cạnh máy tính tiền tại cửa hàng đồ cũ đã thu hút sự chú ý của tôi khi tôi đang cân nhắc mua một điếu xì gà nhỏ mới cuốn.

  • In the steamy barbershop, the leather chair groaned as the customer adjusted it, before delicately blowing a wad of tobacco into the upturned spittoon.

    Trong tiệm cắt tóc hơi nước, chiếc ghế da kẽo kẹt khi khách hàng chỉnh lại, trước khi nhẹ nhàng thổi một nắm thuốc lá vào ống nhổ úp ngược.

  • The writer paused for a moment, gazing at the silver spittoon on his desk, filled with a murky residue from decades of literary endeavors.

    Nhà văn dừng lại một lúc, nhìn chằm chằm vào chiếc ống nhổ bằng bạc trên bàn làm việc, chứa đầy cặn bẩn từ nhiều thập kỷ nỗ lực sáng tác.

  • The auctioneer declared the brass spittoon in front of him a rare find, as it hailed from the era of cigar factories.

    Người bán đấu giá tuyên bố chiếc ống nhổ bằng đồng trước mặt ông là một phát hiện hiếm có vì nó có nguồn gốc từ thời các nhà máy xì gà.

  • The medical student peered into the spittoon on the counter, examining the viscous liquid inside with a curious expression, determined to memorize its every detail for his exam.

    Sinh viên y khoa nhìn vào ống nhổ trên quầy, kiểm tra chất lỏng nhớt bên trong với vẻ tò mò, quyết tâm ghi nhớ mọi chi tiết của nó cho kỳ thi của mình.