Định nghĩa của từ gobstopper

gobstoppernoun

kẹo ngậm

/ˈɡɒbstɒpə(r)//ˈɡɑːbstɑːpər/

Thuật ngữ "gobstopper" dùng để chỉ một loại kẹo có hình cầu lớn hơn nhiều so với bất kỳ loại kẹo thông thường nào. Thay vì được tiêu thụ như một viên kẹo nguyên vẹn, những viên kẹo này được thiết kế để có thể nhai đi nhai lại và thưởng thức trong một thời gian dài. Roald Dahl mô tả gobuttpers là "luộc chín, trong suốt và có kích thước bằng nắm tay của Henry". Theo Dahl, ông đã nghĩ ra thuật ngữ "gobstopper" bằng cách trộn lẫn các âm tiết của cụm từ "gob" (một thuật ngữ lóng để chỉ đồ ăn) và "stopper" (dùng để chỉ một chiếc nắp để ngăn chất lỏng chảy ra). Kết quả là thuật ngữ "gobstopper," riêng biệt và đáng nhớ, từ đó đã đi vào văn hóa đại chúng như một thuật ngữ độc đáo để chỉ một loại kẹo cụ thể. Nhìn chung, "gobstopper" là một từ mới sáng tạo mô tả ngắn gọn một loại kẹo giúp bạn thưởng thức một cách nhàn nhã, lâu dài thông qua kích thước lớn và hương vị lưu lại lâu dài.

namespace
Ví dụ:
  • She spent hours trying to unwrap the huge, colorful gobstopper she found in the candy store.

    Cô bé đã dành nhiều giờ để cố gắng mở hộp kẹo cao su khổng lồ đầy màu sắc mà cô tìm thấy trong cửa hàng kẹo.

  • The giant gobstopper on the label of the candy jar caught the attention of every child in the room.

    Viên kẹo khổng lồ trên nhãn lọ kẹo đã thu hút sự chú ý của tất cả trẻ em trong phòng.

  • His tiny dog wagged its tail happily as its owner unwrapped a giant gobstopper for it to play with.

    Chú chó nhỏ của anh ấy vẫy đuôi vui vẻ khi chủ của nó mở một cục kẹo dẻo khổng lồ để nó chơi.

  • The collector proudly displayed his rare collection of vintage gobstoppers, each one a work of art in its own right.

    Nhà sưu tập tự hào trưng bày bộ sưu tập kẹo cao su cổ hiếm có của mình, mỗi viên kẹo đều là một tác phẩm nghệ thuật riêng biệt.

  • The sugary aroma of the gobstopper filled the air as the young girl twisted and turned it in her mouth.

    Mùi thơm ngọt ngào của viên kẹo tràn ngập không khí khi cô gái trẻ xoay và lật nó trong miệng.

  • The gobstopper's watermelon flavor melted away to reveal a mango center, a surprise the young boy had never experienced before.

    Hương vị dưa hấu của viên kẹo tan chảy, để lộ phần nhân xoài, một điều bất ngờ mà cậu bé chưa từng trải nghiệm trước đây.

  • The father chuckled as his daughter stared at her half-eaten gobstopper, the multi-colored pieces already starting to stick to her teeth.

    Người cha cười khúc khích khi con gái ông nhìn chằm chằm vào viên kẹo dẻo ăn dở của mình, những mảnh kẹo nhiều màu đã bắt đầu dính vào răng cô bé.

  • The gooey texture of the gobstopper was almost hypnotic, making the child forget everything else but the pleasure of savoring its sweetness.

    Kết cấu dẻo dai của viên kẹo gần như thôi miên, khiến đứa trẻ quên hết mọi thứ khác ngoại trừ niềm vui khi thưởng thức vị ngọt ngào của nó.

  • The son lovingly passed the gobstopper down to his little sister after hours of sucking on it, watching as she marveled at its size and marveled at its flavor.

    Cậu con trai trìu mến chuyền viên kẹo cho cô em gái sau nhiều giờ ngậm nó, ngắm nhìn cô bé thích thú trước kích thước và hương vị của nó.

  • The gobstopper's intense cherry flavor lingered in the child's mouth for hours, reminding her of its sweetness long after the candy had been forgotten.

    Hương vị anh đào nồng nàn của viên kẹo còn lưu lại trong miệng đứa trẻ hàng giờ, khiến cô bé nhớ đến vị ngọt của nó rất lâu sau khi đã quên mất viên kẹo.