Định nghĩa của từ specialization

specializationnoun

chuyên môn

/ˌspeʃəlaɪˈzeɪʃn//ˌspeʃələˈzeɪʃn/

Từ "specialization" bắt nguồn từ tiếng Latin "specialis", có nghĩa là "thuộc về một loài" hoặc "riêng biệt". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả một cái gì đó cụ thể hoặc độc đáo. Tuy nhiên, khái niệm chuyên môn hóa có nguồn gốc từ các xã hội cổ đại, nơi các cá nhân phát triển các kỹ năng cụ thể cho các nhiệm vụ cụ thể. Thuật ngữ này sau đó đã phát triển để bao hàm khái niệm tập trung chuyên môn vào một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể, dẫn đến ý nghĩa hiện đại của chuyên môn hóa là một quá trình tiếp thu kiến ​​thức và kỹ năng chuyên môn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa

meaning(sinh vật học) sự chuyên hoá

typeDefault

meaningsự chuyên môn hoá

namespace

the process of becoming an expert in a particular area of work, study or business; the fact of spending more time on one area of work, etc. than on others

quá trình trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực công việc, học tập hoặc kinh doanh cụ thể; thực tế là dành nhiều thời gian cho một lĩnh vực công việc, v.v. hơn là những lĩnh vực khác

Ví dụ:
  • Increasing specialization has reduced the number of doctors who are good at managing medical emergencies.

    Việc tăng cường chuyên môn hóa đã làm giảm số lượng bác sĩ giỏi xử lý các tình huống cấp cứu y tế.

a particular area of work, study or business which somebody spends more time on than on other areas

một lĩnh vực công việc, học tập hoặc kinh doanh cụ thể mà ai đó dành nhiều thời gian hơn các lĩnh vực khác

Ví dụ:
  • After completing the course, they select a specialization in specific fields such as metal, woodworking or textiles.

    Sau khi hoàn thành khóa học, họ chọn chuyên ngành trong các lĩnh vực cụ thể như kim loại, chế biến gỗ hoặc dệt may.