Định nghĩa của từ space probe

space probenoun

tàu thăm dò không gian

/ˈspeɪs prəʊb//ˈspeɪs prəʊb/

Thuật ngữ "space probe" được đặt ra vào những năm 1950 để mô tả các thiết bị khoa học tự động được đưa vào không gian để thu thập dữ liệu và khám phá các thiên thể. Từ "probe" bắt nguồn từ thuật ngữ y khoa "prober" hoặc "thăm dò y khoa", dùng để chỉ một thiết bị được sử dụng để kiểm tra bên trong cơ thể bệnh nhân. Trong bối cảnh thám hiểm không gian, thăm dò không gian là tàu vũ trụ không phải của con người được thiết kế để di chuyển trong không gian, thu thập thông tin về một vật thể hoặc khu vực, sau đó truyền dữ liệu này trở lại Trái đất. Một số tàu thăm dò không gian ban đầu được gọi là "flybys" vì chúng chỉ đi qua một thiên thể, trong khi những tàu khác được gọi là "orbiter" vì chúng bay vòng quanh mục tiêu. Các tàu thăm dò không gian đầu tiên được công nhận rộng rãi là các sứ mệnh Ranger, Mariner và Pioneer, được NASA (Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia) phóng vào những năm 1960. Những tàu thăm dò tiên phong này đã khởi đầu kỷ nguyên thám hiểm hành tinh bằng cách cung cấp cho các nhà khoa học thông tin và hình ảnh sâu rộng về các hành tinh như Sao Kim, Sao Hỏa và Sao Mộc. Sau đó, tàu vũ trụ Huygens, hạ cánh trên vệ tinh Titan của Sao Thổ vào năm 2005, và tàu thăm dò không gian Voyager 1 và 2, bắt đầu di chuyển qua không gian giữa các vì sao vào năm 2012, là một số ví dụ đáng chú ý hơn về tàu thăm dò không gian mang tính đột phá. Tóm lại, thuật ngữ "space probe" kết hợp các khái niệm "prober" và "spacecraft" để chỉ các thiết bị khoa học được sử dụng trong không gian để tìm hiểu thêm về các thiên thể và đặc tính của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • NASA's Voyager 1, a space probe launched in 1977, is now more than 14 billion miles away from Earth, making it the farthest human-made object in space.

    Tàu thăm dò không gian Voyager 1 của NASA được phóng vào năm 1977, hiện cách Trái Đất hơn 14 tỷ dặm, trở thành vật thể nhân tạo xa nhất trong không gian.

  • The Mars Reconnaissance Orbiter, a space probe currently orbiting Mars, has been collecting high-resolution images of the planet's surface since 2006.

    Tàu thăm dò vũ trụ Mars Reconnaissance Orbiter hiện đang quay quanh sao Hỏa đã thu thập những hình ảnh có độ phân giải cao về bề mặt hành tinh này kể từ năm 2006.

  • The Cassini-Huygens mission, a joint effort between NASA, ESA, and ASI, launched a space probe to Saturn in 1997 that has provided scientists with unprecedented insights into the planet's atmosphere and moons.

    Nhiệm vụ Cassini-Huygens, một nỗ lực chung giữa NASA, ESA và ASI, đã phóng một tàu thăm dò không gian lên Sao Thổ vào năm 1997, cung cấp cho các nhà khoa học những hiểu biết chưa từng có về bầu khí quyển và các mặt trăng của hành tinh này.

  • Japan's IKA magnetic field explorer, a space probe launched in 2019, is currently studying the Earth's magnetic field to better understand its evolution and dynamics.

    Tàu thăm dò từ trường IKA của Nhật Bản, một tàu thăm dò không gian được phóng vào năm 2019, hiện đang nghiên cứu từ trường của Trái Đất để hiểu rõ hơn về sự tiến hóa và động lực của nó.

  • The Chang'e-4 mission, a joint effort between the CNSA and the Russian Roscosmos, landed a space probe on the far side of the Moon in 2018, marking the first time humans have successfully explored this untouched region.

    Nhiệm vụ Chang'e-4, một nỗ lực chung giữa CNSA và Roscosmos của Nga, đã hạ cánh một tàu thăm dò không gian xuống mặt xa của Mặt Trăng vào năm 2018, đánh dấu lần đầu tiên con người khám phá thành công khu vực chưa được khai phá này.

  • The Parker Solar Probe, a space probe launched by NASA in 2018, is on a mission to explore the outer reaches of our solar system and study the Sun's corona.

    Tàu thăm dò mặt trời Parker, một tàu thăm dò không gian được NASA phóng vào năm 2018, đang thực hiện sứ mệnh khám phá vùng ngoài hệ mặt trời và nghiên cứu vành nhật hoa của Mặt trời.

  • The European Space Agency's Sentinel-1 mission, launched in 2014, is using space probes equipped with synthetic aperture radar technology to monitor Earth's oceans, land, and ice sheets.

    Nhiệm vụ Sentinel-1 của Cơ quan Vũ trụ Châu Âu, được phóng vào năm 2014, sử dụng các tàu thăm dò không gian được trang bị công nghệ radar khẩu độ tổng hợp để theo dõi đại dương, đất liền và các tảng băng của Trái Đất.

  • The New Horizons space probe, launched by NASA in 2006, conducted a historic flyby of Pluto in 2015, providing scientists with new insights into this distant dwarf planet.

    Tàu thăm dò không gian New Horizons do NASA phóng vào năm 2006 đã thực hiện chuyến bay ngang qua sao Diêm Vương lịch sử vào năm 2015, cung cấp cho các nhà khoa học những hiểu biết mới về hành tinh lùn xa xôi này.

  • The Indian Space Research Organisation's (ISRO'sChandrayaan-1 mission, launched in 2008, included a space probe that successfully detected water on the Moon's surface, leading to exciting discoveries about the lunar environment.

    Nhiệm vụ Chandrayaan-1 của Tổ chức Nghiên cứu Không gian Ấn Độ (ISRO), được phóng vào năm 2008, bao gồm một tàu thăm dò không gian đã phát hiện thành công nước trên bề mặt Mặt Trăng, dẫn đến những khám phá thú vị về môi trường trên Mặt Trăng.

  • The Mars Science Laboratory, a NASA-led mission launched in 011, landed the Curiosity rover on Mars in 2012 and is

    Phòng thí nghiệm khoa học sao Hỏa, một sứ mệnh do NASA dẫn đầu được phóng vào năm 011, đã hạ cánh tàu thám hiểm Curiosity trên sao Hỏa vào năm 2012 và