Định nghĩa của từ ambulatory

ambulatoryadjective

cấp cứu

/ˈæmbjələtəri//ˈæmbjələtɔːri/

Từ "ambulatory" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ambulare", có nghĩa là "đi bộ" và hậu tố "-tory", khiến nó trở thành hậu tố hình thành động từ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả thứ gì đó có thể đi bộ hoặc đi ngang qua bằng chân. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì được thiết kế để dễ dàng di chuyển hoặc mang theo, chẳng hạn như đồ nội thất di động hoặc thiết bị có thể mang từ nơi này sang nơi khác. Trong y học, thuật ngữ "ambulatory" dùng để chỉ cụ thể những bệnh nhân có thể đi bộ hoặc có thể vận động, thường ngụ ý rằng họ đang hồi phục sau bệnh tật hoặc chấn thương và có thể xuất viện. Người ta cho rằng cách sử dụng từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, khi các chuyên gia y tế bắt đầu xem xét tầm quan trọng của việc vận động và phục hồi chức năng sớm trong việc chăm sóc bệnh nhân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại

meaningđi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ

meaning(y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh)

namespace

related to or adapted for walking

liên quan đến hoặc thích nghi với việc đi bộ

Ví dụ:
  • an ambulatory corridor

    hành lang cấp cứu

that is not fixed in one place and can move around easily

không cố định ở một nơi và có thể di chuyển dễ dàng

Ví dụ:
  • an ambulatory care service

    một dịch vụ chăm sóc cấp cứu

Từ, cụm từ liên quan

able to walk; not having to stay in bed

Có thể đi bộ; không cần phải nằm trên giường