Định nghĩa của từ aw

awexclamation

ôi

/ɔː//ɔː/

Thuật ngữ "aw" thường được sử dụng như một từ cảm thán trong giao tiếp trực tuyến, đặc biệt là trong tin nhắn văn bản và phương tiện truyền thông xã hội. Nó thường được sử dụng để thay thế cho các cụm từ như "oh" hoặc "wow" và thể hiện nhiều cảm xúc từ ngạc nhiên đến thích thú. Nguồn gốc của từ "aw" không đơn giản như các từ tương đương cùng thời như "oh" và "wow". Trong khi nguồn gốc của "oh" và "wow" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ, thì nguồn gốc của "aw" vẫn chưa rõ ràng. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng "aw" có thể bắt nguồn từ một biến thể phương ngữ của "ah" hoặc "oh" ở một số vùng nói tiếng Anh. Trong các phương ngữ này, "ah" có thể được phát âm là "aw" do giọng địa phương hoặc kiểu ngữ điệu. Một giả thuyết khác cho rằng "aw" phát triển từ thán từ tiếng Gaelic Scotland "uilledh" (phát âm là ool-yedh), được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, phấn khích hoặc không tin. Giả thuyết này xuất phát từ thực tế là người nói tiếng Gaelic ở Scotland và Ireland được biết đến là sử dụng các thán từ tương tự trong lời nói hàng ngày. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "aw" đã trở thành một yếu tố chính của văn hóa đại chúng và tiếng lóng trực tuyến trong những năm gần đây. Sự ngắn gọn và tính linh hoạt của nó khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho những người dùng mạng xã hội muốn truyền đạt cảm xúc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tóm lại, nguồn gốc của từ "aw" vẫn là chủ đề của cuộc tranh luận học thuật và không chắc chắn liệu nó có bắt nguồn từ một biến thể phương ngữ của các cách diễn đạt tiếng Anh hiện có hay xuất hiện như một thán từ riêng biệt thông qua sự lan truyền văn hóa từ tiếng Gaelic Scotland.

namespace

used to express disapproval, protest or sympathy

được sử dụng để thể hiện sự không tán thành, phản đối hoặc đồng cảm

Ví dụ:
  • Aw, come on, Andy!

    Thôi nào Andy!

used to express approval of something particularly attractive and pleasant

được sử dụng để thể hiện sự chấp thuận một cái gì đó đặc biệt hấp dẫn và dễ chịu

Ví dụ:
  • Aw, look at how cute that lamb is!

    Ôi, nhìn chú cừu kia dễ thương quá!