Định nghĩa của từ soda lake

soda lakenoun

hồ nước ngọt

/ˈsəʊdə leɪk//ˈsəʊdə leɪk/

Thuật ngữ "soda lake" dùng để chỉ một loại hồ nước mặn chứa nồng độ cacbonat cao, chẳng hạn như natri cacbonat hoặc natri bicarbonate, thường đến mức bão hòa. Những hồ này, chủ yếu được tìm thấy ở các vùng khô cằn, thường có màu trắng hoặc màu sáng do có nồng độ khoáng chất kiềm cao. Tên "soda lake" bắt nguồn từ việc sử dụng những hồ này trong lịch sử như một nguồn tro soda, một thành phần chính trong sản xuất thủy tinh và xà phòng. Hàm lượng muối cao trong những hồ này khiến hầu hết các sinh vật thủy sinh không thể sinh sống được, nhưng chúng cung cấp một hệ sinh thái độc đáo cho các cộng đồng vi khuẩn đã thích nghi để phát triển mạnh trong những môi trường khắc nghiệt này.

namespace
Ví dụ:
  • The salt flats and soda lakes in the region provide a unique ecosystem for specialized microbial life that has been found nowhere else on Earth.

    Các bãi muối và hồ nước ngọt trong khu vực này tạo nên hệ sinh thái độc đáo cho các loài vi sinh vật đặc biệt mà không nơi nào khác trên Trái Đất có thể tìm thấy.

  • The soda lake's harsh conditions, with high salt concentrations and little oxygen, inhibit most forms of traditional life, but certain types of bacteria, algae, and invertebrates thrive in this extreme environment.

    Điều kiện khắc nghiệt của hồ Soda, với nồng độ muối cao và ít oxy, ức chế hầu hết các dạng sống truyền thống, nhưng một số loại vi khuẩn, tảo và động vật không xương sống lại phát triển mạnh trong môi trường khắc nghiệt này.

  • Researchers have discovered several different species of bacteria living in the depths of the soda lake, some of which have never been seen before in any other part of the world.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một số loài vi khuẩn khác nhau sống ở độ sâu của hồ soda, một số trong đó chưa từng được nhìn thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới.

  • The soda lake's unique chemistry, rich in carbonates, bicarbonates, and sulfates, harbors microbes that have evolved specialized enzymes to handle the lake's high levels of salt and soda ash.

    Thành phần hóa học độc đáo của hồ soda, giàu cacbonat, bicacbonat và sunfat, là nơi trú ngụ của các vi khuẩn đã phát triển các enzyme chuyên biệt để xử lý hàm lượng muối và tro soda cao trong hồ.

  • The soda lake's briny waters have a nearly neutral pH, allowing the resident communities to live in a stable environment that avoids the damaging effects of extreme acidity.

    Nước muối của hồ soda có độ pH gần như trung tính, giúp cộng đồng dân cư sống trong môi trường ổn định, tránh được tác động có hại của tính axit cực cao.

  • The encrusting communities of algae and bacteria that form mats on the soda lake's surface have been found to use symbiotic relationships with phototactic bacteria to derive energy from the sun.

    Người ta phát hiện thấy các quần thể tảo và vi khuẩn bám trên bề mặt hồ soda có mối quan hệ cộng sinh với vi khuẩn quang hợp để lấy năng lượng từ mặt trời.

  • As the day's sunlight fades and the soda lake's colors shift from white to pink and orange, the heterocystous cyanobacteria that inhabit the depths of the lake return to their dormant state.

    Khi ánh sáng mặt trời trong ngày tắt dần và màu sắc của hồ soda chuyển từ trắng sang hồng và cam, vi khuẩn lam dị nang sống ở độ sâu của hồ sẽ trở lại trạng thái ngủ đông.

  • The soda lake contains some of the largest and oldest archaeal mounds ever found, evidence of the microbes' ability to build and maintain large biotic structures over thousands of years.

    Hồ soda chứa một số gò đất cổ xưa và lớn nhất từng được tìm thấy, bằng chứng về khả năng xây dựng và duy trì các cấu trúc sinh học lớn của vi khuẩn trong hàng nghìn năm.

  • The soda lake's brines support unique oligotrophic populations, including halophilic archaea that metabolize hydrogen gas or organic compounds in the lake's hypersaline conditions.

    Nước muối của hồ soda hỗ trợ các quần thể oligotrophic độc đáo, bao gồm cả vi khuẩn cổ ưa mặn chuyển hóa khí hydro hoặc các hợp chất hữu cơ trong điều kiện siêu mặn của hồ.

  • As global temperatures rise and salt lakes expand, soda lakes will become increasingly important ecological and scientific resources, offering new insights into the evolution of life and biochemical adaptations to extreme environments.

    Khi nhiệt độ toàn cầu tăng lên và các hồ muối mở rộng, các hồ nước ngọt sẽ ngày càng trở thành nguồn tài nguyên sinh thái và khoa học quan trọng, cung cấp những hiểu biết mới về quá trình tiến hóa của sự sống và khả năng thích nghi sinh hóa với môi trường khắc nghiệt.