Định nghĩa của từ snuff movie

snuff movienoun

phim hít

/ˈsnʌf muːvi//ˈsnʌf muːvi/

Thuật ngữ "snuff movie" bắt nguồn từ một truyền thuyết đô thị rằng vào khoảng những năm 1970, một nhóm nhỏ những cá nhân được cho là giàu có đã trả tiền cho các nhà làm phim để sản xuất cảnh quay về những vụ giết người ngoài đời thực. Những bộ phim này, được gọi là "snuff films", được cho là kết thúc bằng cái chết thực sự của nạn nhân trên màn ảnh, khiến chúng trở thành những bộ phim ghê rợn và chết chóc nhất từng được sản xuất. Không có bằng chứng cụ thể nào chứng minh cho truyền thuyết đô thị lan tràn này và người ta tin rằng nó là vô căn cứ. Thuật ngữ "snuff movie" trở nên phổ biến do các phương tiện truyền thông đưa tin giật gân và những tin đồn dai dẳng tạo nên một truyền thuyết đô thị trong nhận thức của mọi người. Tuy nhiên, bất chấp sự dai dẳng của truyền thuyết này, cơ quan thực thi pháp luật chưa bao giờ phát hiện ra bất kỳ bằng chứng nào chứng minh cho những tuyên bố vô căn cứ của câu chuyện.

namespace
Ví dụ:
  • Detective Wilson's been poring over snuff movie footage for hours, trying to identify the victim's face before it's too late.

    Thám tử Wilson đã nghiên cứu kỹ các cảnh quay trong phim kinh dị trong nhiều giờ, cố gắng nhận dạng khuôn mặt nạn nhân trước khi quá muộn.

  • The police department is cracking down on the distribution of snuff movies, as they pose a serious threat to public safety and human decency.

    Sở cảnh sát đang trấn áp việc phát hành phim kinh dị vì chúng gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến an toàn công cộng và phẩm giá con người.

  • The criminal mastermind behind the snuff movie operation has managed to elude capture so far, leaving investigators stumped.

    Kẻ chủ mưu tội phạm đứng sau hoạt động làm phim kinh dị này cho đến nay vẫn trốn thoát, khiến các nhà điều tra bối rối.

  • The authorities are warning the public to be wary of snuff movie links circulating online, as they could lead to graphic and disturbing content.

    Chính quyền đang cảnh báo công chúng hãy cảnh giác với các liên kết phim snuff lan truyền trực tuyến, vì chúng có thể dẫn đến nội dung phản cảm và gây khó chịu.

  • The snuff movie phenomenon has spawned a new breed of sick and twisted individuals desperate to capture and share the gruesome spectacle.

    Hiện tượng phim hít ma túy đã tạo ra một thế hệ mới những cá nhân bệnh hoạn và biến thái muốn ghi lại và chia sẻ cảnh tượng ghê rợn này.

  • The undercover detective snuck into the snuff movie ring, hoping to gather enough evidence to put the perpetrators behind bars.

    Thám tử chìm đã lẻn vào rạp chiếu phim hít ma túy, với hy vọng thu thập đủ bằng chứng để bắt giữ những kẻ phạm tội.

  • John couldn't shake the disturbing image of the snuff movie he accidentally stumbled upon, haunting him long after the credits rolled.

    John không thể thoát khỏi hình ảnh ám ảnh đáng sợ của bộ phim kinh dị mà anh vô tình xem được, nó ám ảnh anh rất lâu sau khi phần giới thiệu kết thúc.

  • In a bid to stamp out snuff movies, lawmakers are pushing for harsher penalties to deter would-be perpetrators and reduce demand.

    Trong nỗ lực xóa bỏ phim hít, các nhà lập pháp đang thúc đẩy các hình phạt nghiêm khắc hơn để ngăn chặn những kẻ có ý định phạm tội và giảm nhu cầu.

  • The snuff movie featurettes sparked a mass protest in the community, leading to a nationwide crackdown on its production and distribution.

    Những đoạn phim ngắn về phim hít ma túy đã gây ra một cuộc biểu tình lớn trong cộng đồng, dẫn đến lệnh đàn áp trên toàn quốc đối với việc sản xuất và phân phối phim.

  • The authorities suspect that the throwaway bags littering the alley may contain snuff movie props or evidence leading them to the perpetrators.

    Chính quyền nghi ngờ rằng những chiếc túi vứt đi vứt bừa bãi trên đường có thể chứa đạo cụ trong phim hít hoặc bằng chứng dẫn đến thủ phạm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches