Định nghĩa của từ snip off

snip offphrasal verb

cắt bỏ

////

Thuật ngữ "snip off" có từ giữa những năm 1800 khi nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh làm vườn hoặc cắt tỉa. Từ "snip" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esnipier", có nghĩa là "cắt ngắn". Động từ tiếng Pháp này cũng cho chúng ta từ tiếng Anh "snipper", dùng để chỉ người cắt hoặc tỉa cây. Trong làm vườn, "snipping off" ám chỉ hành động cắt hoặc tỉa cây. Thuật ngữ "snip off" chỉ hành động nhanh chóng, chính xác và gần như không tốn sức, cho thấy việc cắt bỏ là nhỏ và không đáng kể so với tổng thể. Theo thời gian, việc sử dụng "snip off" đã mở rộng ra ngoài phạm vi làm vườn và bắt đầu xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau khi cần phải cắt hoặc tỉa một thứ gì đó. Trong cách sử dụng hiện đại, "snip off" thường được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ một phần hoặc một phần khỏi một thứ gì đó. Nó có thể ám chỉ việc cắt đứt một sợi dây, một thẻ, một nhãn hoặc bất kỳ vật thể nào không cần thiết cho tổng thể. Từ này vẫn được sử dụng trong làm vườn, có nghĩa là cắt tỉa những nhánh nhỏ, cành cây hoặc lá chết để thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh và duy trì hình dạng của cây. Tóm lại, "snip off" là một thuật ngữ ngắn gọn và chính xác được chấp nhận rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, do nguồn gốc lịch sử và tính linh hoạt trong cách sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • The gardener carefully snipped off the dead leaves from the plant to promote new growth.

    Người làm vườn cẩn thận cắt bỏ những chiếc lá chết trên cây để thúc đẩy cây phát triển mới.

  • The man snipped off the excess chain from the bicycle to make it easier to carry.

    Người đàn ông cắt phần xích thừa của xe đạp để dễ mang theo hơn.

  • She snipped off a small piece of her hair to show her children how to keep hair healthier by trimming split ends.

    Cô cắt một lọn tóc nhỏ của mình để chỉ cho con cách giữ tóc khỏe mạnh hơn bằng cách cắt phần tóc chẻ ngọn.

  • The electrician snipped off the faulty wires to fix the electrical problem in the house.

    Thợ điện đã cắt những sợi dây bị lỗi để khắc phục sự cố điện trong nhà.

  • The seamstress snipped off the loose threads from the dress to give it a polished and finished look.

    Người thợ may cắt bỏ những sợi chỉ thừa trên chiếc váy để tạo cho nó vẻ ngoài chỉn chu và hoàn thiện.

  • The teacher snipped off the sharp tip of the scissors before handing them out to the students.

    Giáo viên cắt bỏ phần đầu nhọn của kéo trước khi đưa cho học sinh.

  • The chef snipped off the top of the garlic clove to make it less spicy and more palatable.

    Đầu bếp cắt bỏ phần đầu của tép tỏi để làm cho nó bớt cay và dễ ăn hơn.

  • The nurse snipped off the bandage from the patient's wound to check its progress in healing.

    Y tá cắt băng khỏi vết thương của bệnh nhân để kiểm tra tiến trình lành vết thương.

  • The carpenter snipped off the corners of the cardboard box to make it easier to pack and move.

    Người thợ mộc đã cắt các góc của hộp các tông để dễ đóng gói và di chuyển hơn.

  • The artist snipped off a small piece of the paintbrush to make it more manageable for the finer details of the painting.

    Nghệ sĩ đã cắt một đoạn nhỏ của cọ vẽ để dễ điều khiển hơn khi vẽ những chi tiết nhỏ hơn của bức tranh.