Định nghĩa của từ snare drum

snare drumnoun

trống nhỏ

/ˈsneə drʌm//ˈsner drʌm/

Thuật ngữ "snare drum" có nguồn gốc từ các khía cạnh thực tế và chức năng của chính nhạc cụ này. Trống snare là một loại trống bao gồm một vỏ hình trụ, có đầu ở mỗi bên, thường được làm bằng da động vật. Trống được lắp một hệ thống dây mỏng, căng hoặc dây snare kéo dài trên đầu dưới, tạo ra âm thanh sắc nhọn, tách khi đánh trống. Từ "snare" dùng để chỉ một cái bẫy mà thợ săn sử dụng để bắt động vật, đặc biệt là động vật có vú nhỏ. Dây snare ở đầu dưới của trống mô phỏng khái niệm này bằng cách "trapping" âm thanh, khiến nó nảy và vang vọng bên trong trống, tạo ra âm thanh sắc nét, sắc sảo. Âm thanh của trống snare khác với âm thanh của các loại trống khác do cơ chế snare này, tạo cho nó âm thanh ngắt quãng riêng biệt. Thuật ngữ "drum" tự giải thích, ám chỉ hình dạng hình trụ và bản chất gõ của nhạc cụ. Tóm lại, trống snare là một nhạc cụ gõ sử dụng cơ chế snare để tạo ra âm thanh sắc nét, tách bạch. Những phẩm chất thiết thực và chức năng của nó không chỉ định hình nên âm thanh mà còn góp phần tạo nên vị trí lâu dài của nó trong các thể loại âm nhạc, từ dàn nhạc cổ điển đến nhạc rock and roll.

namespace
Ví dụ:
  • The snare drum added a sharp and crisp sound to the rhythm section during the live performance.

    Trống snare tạo thêm âm thanh sắc nét và rõ ràng cho phần nhịp điệu trong buổi biểu diễn trực tiếp.

  • The percussionist expertly executed a snappy snare roll between the verses of the song.

    Người chơi nhạc cụ gõ đã thực hiện một đoạn nhạc snare nhanh nhẹn giữa các câu hát của bài hát một cách chuyên nghiệp.

  • The snare drum provided a solid backbeat throughout the entirety of the upbeat pop track.

    Tiếng trống snare tạo nên nhịp điệu chắc chắn trong toàn bộ bản nhạc pop sôi động.

  • The snare drum's metallic and resonant tone cut through the mix like a knife, perfectly complementing the other instruments.

    Âm thanh vang dội và kim loại của trống snare cắt xuyên qua bản phối như một con dao, bổ sung hoàn hảo cho các nhạc cụ khác.

  • In the quieter moments of the song, the snare drum faded to a low rumble, adding depth to the track.

    Trong những khoảnh khắc yên tĩnh hơn của bài hát, tiếng trống nhỏ dần thành tiếng ầm ầm trầm, tăng thêm chiều sâu cho bản nhạc.

  • The snare drum's dynamics were subtle and controlled, allowing it to seamlessly blend into the overall sound.

    Âm thanh của trống snare rất tinh tế và được kiểm soát, giúp nó hòa quyện một cách liền mạch vào âm thanh tổng thể.

  • The snare drum's tension-filled snare hits were the signature element of the band's hard-hitting sound.

    Những tiếng trống snare đầy căng thẳng chính là yếu tố đặc trưng tạo nên âm thanh mạnh mẽ của ban nhạc.

  • The snare drum's rattling response demonstrated the percussionist's mastery of technique.

    Tiếng trống nhỏ leng keng phản hồi cho thấy trình độ thành thạo về kỹ thuật của người chơi nhạc cụ gõ.

  • The snare drum added a sense of urgency to the song, driving it forward and keeping the energy high.

    Tiếng trống snare tạo thêm cảm giác cấp bách cho bài hát, thúc đẩy bài hát tiến lên và duy trì năng lượng ở mức cao.

  • The snare drum's crisp and pronounced sound demanded the listener's attention, setting the rhythmic foundation for the entire arrangement.

    Âm thanh sắc nét và rõ ràng của trống snare thu hút sự chú ý của người nghe, tạo nên nền tảng nhịp điệu cho toàn bộ bản nhạc.

Từ, cụm từ liên quan