Định nghĩa của từ incriminating

incriminatingadjective

có tính chất buộc tội

/ɪnˈkrɪmɪneɪtɪŋ//ɪnˈkrɪmɪneɪtɪŋ/

Từ "incriminating" bắt nguồn từ tiếng Latin "criminatus", có nghĩa là bị buộc tội hoặc bị buộc tội phạm tội. Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "criminabilia" được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ bằng chứng có thể được sử dụng để kết tội ai đó về một tội ác. Từ "incriminating" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "in(n) criminacioun", có nghĩa đen là "vào sự lên án". Theo thời gian, cụm từ này được rút ngắn thành chỉ còn "incriminating," và hiện nay nó đề cập chung hơn đến bất kỳ bằng chứng nào có thể được sử dụng để buộc tội hoặc ám chỉ tội lỗi trong các thủ tục tố tụng pháp lý. Lần đầu tiên từ "incriminating" được ghi nhận trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14, khi đó nó được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để mô tả bằng chứng có thể được sử dụng để kết tội hoặc buộc tội ai đó tại tòa án tôn giáo. Ý nghĩa pháp lý hiện đại hơn của nó trở nên phổ biến trong thế kỷ 17 và 18 khi các thủ tục pháp lý trở nên chính thức và được mã hóa hơn. Ngày nay, từ "incriminating" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh pháp lý và điều tra để mô tả bất kỳ bằng chứng hoặc thông tin nào có thể được sử dụng để buộc tội ai đó trong một tội ác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbuộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho

namespace
Ví dụ:
  • The witness's statement contained several incriminating details that could put the defendant behind bars.

    Lời khai của nhân chứng có chứa nhiều chi tiết buộc tội có thể khiến bị cáo phải vào tù.

  • The police found a pile of incriminating evidence in the suspect's car during a routine search.

    Cảnh sát đã tìm thấy một đống bằng chứng buộc tội trong xe của nghi phạm trong một cuộc khám xét thông thường.

  • The text messages exchanged between the two accused parties were incriminating and could potentially lead to their downfall.

    Những tin nhắn trao đổi giữa hai bên bị cáo buộc mang tính buộc tội và có khả năng dẫn đến sự sụp đổ của họ.

  • The DNA sample found at the crime scene was incriminating and matched the suspect's genetic makeup.

    Mẫu DNA tìm thấy tại hiện trường vụ án có giá trị buộc tội và trùng khớp với cấu tạo gen của nghi phạm.

  • The CCTV footage captured the suspect entering and leaving the scene of the crime, providing incriminating evidence against him.

    Đoạn phim giám sát đã ghi lại cảnh nghi phạm ra vào hiện trường vụ án, cung cấp bằng chứng buộc tội nghi phạm.

  • The embezzled funds and the Checks written to false recipients are just two examples of the incriminating documents found in the company's files.

    Các khoản tiền biển thủ và các tấm séc viết cho người nhận giả chỉ là hai ví dụ về các tài liệu buộc tội được tìm thấy trong hồ sơ của công ty.

  • The witness claimed to have seen the accused person fleeing the scene of the crime, providing further incriminating evidence against him.

    Nhân chứng khẳng định đã nhìn thấy bị cáo bỏ trốn khỏi hiện trường vụ án, qua đó cung cấp thêm bằng chứng buộc tội bị cáo.

  • The incriminating photographs found on the victim's phone seem to suggest that the accused person had been involved in the crime.

    Những bức ảnh có tính buộc tội được tìm thấy trên điện thoại của nạn nhân dường như cho thấy rằng người bị buộc tội có liên quan đến tội ác.

  • The handwriting analysis revealed that the incriminating letter was written by the accused person, thus providing strong evidence against him.

    Phân tích chữ viết tay cho thấy bức thư buộc tội được viết bởi người bị cáo buộc, do đó cung cấp bằng chứng mạnh mẽ chống lại anh ta.

  • The victim's statement, accusing the accused person of the crime, is an incriminating piece of evidence that could prove to be crucial in the case.

    Lời khai của nạn nhân, cáo buộc người bị buộc tội, là bằng chứng buộc tội có thể đóng vai trò quan trọng trong vụ án.