Định nghĩa của từ damning

damningadjective

nguyền rủa

/ˈdæmɪŋ//ˈdæmɪŋ/

Từ "damning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "damn" ban đầu có nghĩa là "lên án đến mức bị đóng đinh" hoặc "giam cầm", cụ thể là ở Tháp London, nơi được gọi là "The Stalp" trong tiếng Anh cổ. Theo thời gian, ý nghĩa của "damn" được mở rộng thành "lên án hoặc đánh giá là có thể lên án cao" hoặc "lên án xuống địa ngục" (tức là hình phạt vĩnh viễn). Tính từ "damning" có thể xuất hiện như một phần mở rộng của động từ, có nghĩa là "gây ra sự xấu hổ, chỉ trích hoặc lên án" hoặc "cực kỳ chỉ trích hoặc không chấp thuận". Từ "damning" đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 14, với lần sử dụng đầu tiên được ghi nhận là "một từ đáng nguyền rủa" trong Sách Margery Kempe (1432). Ngày nay, "damning" thường được dùng để mô tả điều gì đó chỉ trích hoặc lên án mạnh mẽ ai đó hoặc sự vật nào đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội

meaningsự chê, sự la ó (một vở kịch)

meaningsự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại

type tính từ

meaningchê trách, chỉ trích; kết tội

meaninglàm hại, làm nguy hại; làm thất bại

meaningđoạ đày

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's damning report on the company's financial situation revealed that losses were far greater than initially anticipated.

    Báo cáo đáng lên án của CEO về tình hình tài chính của công ty cho thấy tổn thất lớn hơn nhiều so với dự đoán ban đầu.

  • The witness's damning testimony in court left no doubt as to the defendant's guilt.

    Lời khai kết tội của nhân chứng tại tòa không để lại nghi ngờ gì về tội lỗi của bị cáo.

  • The damning evidence uncovered by the investigators left no room for doubt about the corrupt practices of the politicians involved.

    Những bằng chứng kết tội được các nhà điều tra phát hiện đã xóa tan mọi nghi ngờ về hành vi tham nhũng của các chính trị gia có liên quan.

  • The leaked damning emails circulated widely, causing irreparable damage to the company's reputation.

    Những email chỉ trích bị rò rỉ đã được phát tán rộng rãi, gây ra thiệt hại không thể khắc phục cho danh tiếng của công ty.

  • The damning indictment against the accused paint a dire picture of his criminal activities.

    Bản cáo trạng kết tội bị cáo đã vẽ nên bức tranh thảm khốc về các hoạt động tội phạm của hắn.

  • The damning assessment of the country's healthcare system by international organizations led to widespread calls for reform.

    Đánh giá tiêu cực của các tổ chức quốc tế về hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước đã dẫn đến nhiều lời kêu gọi cải cách.

  • The damning report from the audit committee shed light on the company's poor financial management.

    Báo cáo đáng lên án từ ủy ban kiểm toán đã làm sáng tỏ tình trạng quản lý tài chính yếu kém của công ty.

  • The damning judgement of the Supreme Court left no doubt about the seriousness of the crime committed.

    Bản án kết tội của Tòa án Tối cao đã không còn nghi ngờ gì nữa về mức độ nghiêm trọng của tội ác đã gây ra.

  • The damning findings of the inquiry into the banking crisis led to immediate action being taken.

    Những phát hiện đáng lên án của cuộc điều tra về cuộc khủng hoảng ngân hàng đã dẫn đến hành động ngay lập tức.

  • The damning statement by the CEO drew widespread criticism and forced his resignation.

    Tuyên bố mang tính kết tội của CEO đã vấp phải sự chỉ trích rộng rãi và buộc ông phải từ chức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches