danh từ
dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc
to slope the neck of a dress: khoét cổ áo dài
to slope the sides of a pit: xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)
(quân sự) tư thế vác súng
to slope arms: vác súng lên vai
nội động từ
nghiêng, dốc
to slope the neck of a dress: khoét cổ áo dài
to slope the sides of a pit: xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)
(từ lóng) (: off) chuồn, biến
to slope arms: vác súng lên vai
(từ lóng) (: about) đi dạo