Định nghĩa của từ continental slope

continental slopenoun

độ dốc lục địa

/ˌkɒntɪnentl ˈsləʊp//ˌkɑːntɪnentl ˈsləʊp/

Thuật ngữ "continental slope" dùng để chỉ sự sụt lún dưới nước xảy ra khi thềm lục địa, một nền nông bao quanh một lục địa, gặp đại dương sâu. Ranh giới này được gọi là đứt gãy thềm lục địa, và độ dốc tiếp theo, có thể đạt độ dốc lên tới 6 độ, được gọi là độ dốc lục địa. Đặc điểm này rất quan trọng trong việc hiểu địa chất biển và kiến ​​tạo mảng vì nó biểu thị ranh giới giữa lớp vỏ lục địa và lớp vỏ đại dương, nơi lớp vỏ Trái đất thay đổi độ sâu và thành phần. Độ dốc lục địa cũng đóng vai trò quan trọng trong các dòng hải lưu, vì nó có thể tạo ra sự nhiễu loạn và ảnh hưởng đến các mô hình lưu thông nước.

namespace
Ví dụ:
  • The continental slope off the coast of Brazil is a steep underwater cliff that drops sharply from the continental shelf to the ocean floor.

    Sườn lục địa ngoài khơi bờ biển Brazil là một vách đá ngầm dốc đứng, dốc đứng từ thềm lục địa xuống đáy đại dương.

  • Scientists have discovered numerous deep-sea canyons and trenches along the continental slope of the Pacific Ocean.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra nhiều hẻm núi và rãnh biển sâu dọc theo sườn lục địa của Thái Bình Dương.

  • The seismic activity that occurs along the continental slope of the North Atlantic is being studied to better understand the processes that lead to earthquakes and tsunamis.

    Hoạt động địa chấn xảy ra dọc theo sườn lục địa của Bắc Đại Tây Dương đang được nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các quá trình dẫn đến động đất và sóng thần.

  • The continental slope of the Mediterranean Sea holds important clues to the history of the region, as sedimentary deposits along the slope reveal evidence of past marine environments.

    Sườn lục địa của Biển Địa Trung Hải nắm giữ những manh mối quan trọng về lịch sử của khu vực, vì các trầm tích dọc theo sườn dốc tiết lộ bằng chứng về môi trường biển trong quá khứ.

  • The marine life found on the continental slope of the Galapagos Islands is unique, with many species found nowhere else on Earth.

    Hệ sinh vật biển được tìm thấy trên sườn lục địa của quần đảo Galapagos rất độc đáo, với nhiều loài không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên Trái Đất.

  • The continental slope off the coast of Norway is an important fishery, with abundant populations of cod, haddock, and other commercial fish species.

    Sườn lục địa ngoài khơi bờ biển Na Uy là một ngư trường quan trọng, với nhiều loài cá tuyết, cá tuyết chấm đen và các loài cá thương mại khác.

  • The continental slope of the Indian Ocean has been a focus of recent research into deep-sea hydrothermal vents, which have been found to support sophisticated ecosystems.

    Sườn lục địa của Ấn Độ Dương là trọng tâm của nghiên cứu gần đây về các lỗ thông thủy nhiệt dưới biển sâu, nơi được phát hiện có khả năng hỗ trợ các hệ sinh thái phức tạp.

  • The sedimentary deposits on the continental slope of the South China Sea are being examined to learn more about the tectonic history of the region and the potential for oil and gas reserves.

    Các trầm tích trên sườn lục địa của Biển Đông đang được khảo sát để tìm hiểu thêm về lịch sử kiến ​​tạo của khu vực và tiềm năng trữ lượng dầu khí.

  • The continental slope of the Arctic Ocean holds important clues to the impacts of climate change, as melting ice means changes in ocean currents and the fate of the deep sea.

    Độ dốc lục địa của Bắc Băng Dương nắm giữ những manh mối quan trọng về tác động của biến đổi khí hậu, vì băng tan có nghĩa là thay đổi dòng hải lưu và số phận của biển sâu.

  • The submarine terrain along the continental slope of the Mediterranean Sea is being mapped using advanced sonar technologies, to better understand the geology of the region.

    Địa hình dưới nước dọc theo sườn lục địa của Biển Địa Trung Hải đang được lập bản đồ bằng công nghệ sonar tiên tiến để hiểu rõ hơn về địa chất của khu vực.

Từ, cụm từ liên quan

All matches