Định nghĩa của từ slope off

slope offphrasal verb

dốc xuống

////

Cụm từ "slope off" có nguồn gốc từ thế giới hàng hải, cụ thể là khi nói đến chuyển động của hàng hóa hoặc lưới hàng hóa trên boong tàu trong quá trình xếp dỡ. Trong ngữ cảnh này, "slope" đề cập đến góc hoặc độ dốc mà hàng hóa đang được vận chuyển. Thuật ngữ "slope off" chỉ sự giảm góc hoặc độ dốc có chủ đích của chuyển động hàng hóa, thường là để làm chậm lại hoặc dừng hẳn. Việc sử dụng "slope off" trong hàng hải này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi sự mở rộng của thương mại toàn cầu và những cải tiến trong công nghệ vận chuyển dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về các phương pháp xử lý hàng hóa hiệu quả. Từ đó, nó đã được sử dụng phổ biến bên ngoài bối cảnh hàng hải, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự lùi lại hoặc giảm tốc của nhiều chuyển động khác nhau, chẳng hạn như sự chậm lại dần dần của máy móc hoặc phương tiện. Tóm lại, nguồn gốc của từ "slope off" có thể được quy cho việc sử dụng ban đầu của nó trong vận chuyển để mô tả góc hoặc độ dốc giảm dần của vận chuyển hàng hóa, phản ánh sự phát triển liên tục của ngôn ngữ và sự thích ứng của các thuật ngữ hàng hải với các bối cảnh rộng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The line of trees slope off into the distance, barely visible against the horizon.

    Hàng cây dốc dần về phía xa, gần như không nhìn thấy được trên đường chân trời.

  • The clouds slope off lazily in the sky, blending into the hazy horizon.

    Những đám mây lững lờ trôi trên bầu trời, hòa vào đường chân trời mờ ảo.

  • The hillside slopes off gradually, creating a picturesque landscape dotted with wildflowers.

    Sườn đồi dần dần dốc xuống, tạo nên một cảnh quan đẹp như tranh vẽ với nhiều loài hoa dại.

  • The roof of the building slopes off steeply, giving it a dramatic and imposing appearance.

    Mái của tòa nhà dốc đứng, tạo cho nó vẻ ngoài ấn tượng và uy nghi.

  • The fields at the base of the mountain slope off gently, with rolling hills and winding streams providing a peaceful and serene scene.

    Những cánh đồng dưới chân núi thoai thoải, với những ngọn đồi nhấp nhô và những dòng suối quanh co tạo nên khung cảnh yên bình và thanh bình.

  • The trail slopes off at a moderate incline, winding through the forest and leading to a stunning waterfall at the end.

    Đường mòn có độ dốc vừa phải, quanh co qua khu rừng và dẫn đến một thác nước tuyệt đẹp ở cuối đường.

  • The hills in the distance slope off slowly, creating a soothing and tranquil view that persists in one's memory long after the sight has vanished.

    Những ngọn đồi ở đằng xa từ dốc xuống, tạo nên quang cảnh êm dịu và yên bình, đọng lại trong ký ức của người xem rất lâu sau khi cảnh tượng đó đã biến mất.

  • The outcropping of rocks slopes off sharply, producing a dramatic contrast against the verdant backdrop.

    Những tảng đá nhô ra có độ dốc lớn, tạo nên sự tương phản ấn tượng với khung cảnh xanh tươi xung quanh.

  • The sun casts long shadows as it approaches its descent, and everything slopes off into the shadows with the day's end.

    Mặt trời đổ những cái bóng dài khi nó sắp lặn xuống, và mọi thứ đều chìm vào bóng tối khi ngày kết thúc.

  • The wave slopes off lazily, with the water creeping inexorably towards the shore, beckoning all to come closer.

    Sóng từ trôi đi, nước từ tiến vào bờ, vẫy gọi mọi người đến gần hơn.