Định nghĩa của từ slop around

slop aroundphrasal verb

loanh quanh

////

Cụm từ "slop around" có nguồn gốc từ thuật ngữ hàng hải, ban đầu nó ám chỉ chuyển động của chất lỏng bên trong một thùng chứa, chẳng hạn như thùng phuy. Vào thế kỷ 18, các thủy thủ sử dụng thuật ngữ "slopping" để mô tả cách rượu vang hoặc các chất lỏng khác di chuyển bên trong thùng chứa do chuyển động lắc lư của con tàu trên biển. Khi cụm từ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn trong ngôn ngữ hàng ngày, nó bắt đầu ám chỉ chuyển động của con người hoặc đồ vật theo cách lỏng lẻo, không kiểm soát. Người ta tin rằng ý nghĩa này xuất hiện vào cuối những năm 1800, vào thời điểm đồ uống đóng chai và chai rượu bắt đầu thay thế thùng phuy để trở thành loại thùng chứa được sử dụng phổ biến nhất để vận chuyển chất lỏng. Ngày nay, "slop around" thường được sử dụng để mô tả ai đó hoặc vật gì đó di chuyển vụng về hoặc bất cẩn, với hàm ý rằng họ không cẩn thận kiểm soát chuyển động của mình. Nguồn gốc của cụm từ này trong thuật ngữ hàng hải giúp củng cố hàm ý về sự lỏng lẻo hoặc không ổn định, vì nó liên quan đến chuyển động không thể đoán trước của chất lỏng khi chuyển động.

namespace

to spend time relaxing or being lazy

dành thời gian thư giãn hoặc lười biếng

Ví dụ:
  • He used to slop around all day in his pyjamas.

    Anh ấy thường lê bước cả ngày trong bộ đồ ngủ.

to move around in water, mud. etc.

di chuyển trong nước, bùn, v.v.

Ví dụ:
  • She was enjoying slopping about in the water.

    Cô bé thích thú khi được đùa nghịch dưới nước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches