Định nghĩa của từ slop out

slop outphrasal verb

đổ ra

////

Cụm từ "slop out" có nguồn gốc từ doanh trại quân đội vào cuối thế kỷ 19. Nó ám chỉ nghi lễ hàng ngày là đổ xô đựng nước tiểu hoặc bô vệ sinh được sử dụng trước khi lắp đặt hệ thống ống nước. Trước khi có tiện nghi hiện đại, binh lính và tù nhân sẽ tự giải quyết nhu cầu của mình vào các thùng chứa riêng biệt làm bằng kim loại hoặc đất nung, sau đó được nhân viên doanh trại hoặc chính tù nhân đổ và rửa sạch. Quá trình đổ các thùng chứa này, thường là một lần một ngày, được gọi là "đổ ra" hoặc "đổ ra chất thải". Thuật ngữ "slop out" cũng được sử dụng trong bối cảnh các bữa ăn được phục vụ trong phòng ăn hoặc phòng ăn, đặc biệt là trong môi trường hải quân, nơi thức ăn thừa được thu thập lại với nhau thành "slops" và cho gia súc ăn hoặc đổ xuống biển. Tuy nhiên, cách sử dụng chính của từ này vẫn là để mô tả hành động đổ bô vệ sinh trong doanh trại quân đội, vì đây là nhiệm vụ khó chịu và tốn nhiều công sức trong nhiều năm lịch sử quân sự.

namespace
Ví dụ:
  • The prison guard yelled for the inmates to slop out their cells before lights out.

    Người cai ngục hét lớn yêu cầu các tù nhân dọn dẹp phòng giam trước khi tắt đèn.

  • Every morning, the farmer slopped out the cows' barn before milking them.

    Mỗi buổi sáng, người nông dân dọn sạch chuồng bò trước khi vắt sữa.

  • The soldiers were ordered to slop out the latrines before they could leave camp.

    Những người lính được lệnh phải dọn sạch nhà vệ sinh trước khi rời khỏi trại.

  • The barnyard smelled terrible as the farmer slopped out the pigpen filled with manure.

    Sân chuồng có mùi khủng khiếp khi người nông dân đổ phân ra khỏi chuồng lợn.

  • The janitor had to slop out the school's foul-smelling bathrooms after hours.

    Người gác cổng phải dọn dẹp nhà vệ sinh hôi thối của trường sau giờ làm việc.

  • In busy factories, workers frequently slopped out the buckets of debris that collected by their machines.

    Trong những nhà máy bận rộn, công nhân thường xuyên đổ những thùng rác mà máy móc thu gom được.

  • The cruel punishment of slopping out the school's disinfectant closet, which was regularly required for wrongdoing, was disliked by students.

    Hình phạt tàn ác là đổ hết nước khử trùng trong tủ khử trùng của trường, vốn thường xuyên được yêu cầu thực hiện khi vi phạm, không được học sinh ưa thích.

  • During bathroom breaks, the construction workers slopped out the dirty portable toilets as part of their daily duties.

    Trong giờ nghỉ giải lao, những công nhân xây dựng đổ những nhà vệ sinh di động bẩn thỉu ra ngoài như một phần công việc hàng ngày của họ.

  • The camping ground was cleaned by the rangers by slopping out the waste in various areas every morning.

    Khu cắm trại được các kiểm lâm dọn dẹp bằng cách đổ rác ở nhiều khu vực khác nhau vào mỗi buổi sáng.

  • The prisoner had to slop out his prison cell's metal toilet bowl every day as a demeaning routine.

    Người tù phải đổ bồn cầu kim loại trong phòng giam của mình ra mỗi ngày như một hành động hạ thấp phẩm giá.

Từ, cụm từ liên quan

All matches