Định nghĩa của từ slop

slopverb

dốc

/slɒp//slɑːp/

Từ "slop" có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một trong những nghĩa sớm nhất của "slop" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó ám chỉ một dạng bia hoặc rượu pha loãng được cho động vật uống. Nghĩa gốc của "slop" này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slape", có nghĩa là "mush" hoặc "cháo". Khi từ "slop" đi vào tiếng Anh, nó cũng được dùng để chỉ nhiều chất khác. Vào giữa thế kỷ 17, "slop" được dùng để mô tả món súp thừa hoặc các loại thực phẩm khác được cho người hầu hoặc tù nhân như một dạng thức ăn bổ dưỡng. Nghĩa của "slop" này là kết quả của từ tiếng Anh cổ "slepan", có nghĩa là "uống thật sâu". Từ "slop" cũng có nghĩa là "mud" hoặc "sludge" vào cuối thế kỷ 19, có thể là do nó giống với các chất đặc, nhớt được tìm thấy trong vũng nước hoặc trên đường phố thành phố trong thời tiết mưa. Nghĩa của "slop" này có liên quan chặt chẽ đến từ tiếng Anh cổ "slipan", có nghĩa là "chìm". Theo thời gian, từ "slop" tiếp tục phát triển và mang những nghĩa mới. Ngày nay, "slop" có thể ám chỉ nhiều thứ, từ thức ăn nấu chín còn lại sền sệt cho đến quần áo không vừa vặn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "slop" có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "slape", "slepan" và "slipan", tất cả đều mô tả các chất nhão, đặc hoặc nhớt. Những nguồn gốc này đã tạo ra một số ý nghĩa khác nhau cho "slop,", từ thức ăn thừa đến bùn đến quần áo không vừa vặn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) cớm, đội xếp

exampleto slop tea over the table: làm đổ nước chè ra bàn

meaningbùn loãng; bùn tuyết

exampleto slop about in the mud: lội bì bõm trong bùn

meaning(số nhiều) nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp)

type nội động từ

meaningtràn ra, sánh, đổ

exampleto slop tea over the table: làm đổ nước chè ra bàn

meaninglội bì bõm

exampleto slop about in the mud: lội bì bõm trong bùn

namespace

to move around in a container, often so that some liquid comes out over the edge

di chuyển xung quanh trong một thùng chứa, thường để một số chất lỏng chảy ra ngoài mép

Ví dụ:
  • Water was slopping around in the bottom of the boat.

    Nước chảy loang lổ dưới đáy thuyền.

  • As he put the glass down the beer slopped over onto the table.

    Khi anh đặt ly xuống, bia rơi xuống bàn.

  • He took another step as the water slopped around his ankles.

    Anh bước thêm một bước nữa khi nước ngập quanh mắt cá chân anh.

  • The restaurant's sloppy kitchen resulted in food being served cold and half-cooked.

    Nhà bếp của nhà hàng lộn xộn khiến thức ăn được phục vụ nguội lạnh và chưa chín.

  • After a long day at work, I came home to find sloppy laundry all over my bedroom floor.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi về nhà và thấy quần áo giặt bừa bộn khắp sàn phòng ngủ.

to make liquid or food come out of a container in an untidy way

làm cho chất lỏng hoặc thức ăn chảy ra khỏi vật chứa một cách lộn xộn

Ví dụ:
  • He got out of the bath, slopping water over the sides.

    Anh bước ra khỏi bồn tắm, vẩy nước ra hai bên.

  • She slopped some beans onto a plate.

    Cô ấy đổ một ít đậu vào đĩa.

  • She slopped some of the egg mixture over the side of the bowl.

    Cô đổ một ít hỗn hợp trứng lên thành bát.

Từ, cụm từ liên quan