Định nghĩa của từ sloganeering

sloganeeringnoun

khẩu hiệu

/ˌsləʊɡəˈnɪərɪŋ//ˌsləʊɡəˈnɪrɪŋ/

Từ "sloganeering" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một thuật ngữ chính trị để chỉ trích việc sử dụng các cụm từ và khẩu hiệu hấp dẫn thay cho các lập luận hợp lý và các cuộc tranh luận có ý nghĩa. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "slogan", bắt nguồn từ tiếng Gaelic Scotland "sluagan" có nghĩa là "tiếng kêu chiến tranh" hoặc "tiếng kêu chiến đấu". Khi áp dụng vào chiến dịch chính trị, khẩu hiệu ám chỉ việc sử dụng các cụm từ đơn giản, thường lặp đi lặp lại để tập hợp những người ủng hộ, tác động đến ý kiến ​​và giành được sự công khai. Mặc dù khẩu hiệu có thể hiệu quả, nhưng chúng đã bị chỉ trích vì đơn giản hóa quá mức các vấn đề phức tạp và bỏ qua sắc thái hoặc quan điểm thay thế. Từ đó, thuật ngữ "sloganeering" đã mở rộng ra ngoài phạm vi chính trị để chỉ bất kỳ tình huống nào sử dụng ngôn ngữ đơn giản hoặc quá quảng cáo để thuyết phục hoặc bán một ý tưởng hoặc sản phẩm.

namespace
Ví dụ:
  • The political rallies were filled with passionate sloganeering, as supporters of the candidate shouted out catchy phrases like "Change begins with me!" and "Vote for progress!"

    Các cuộc mít tinh chính trị tràn ngập những khẩu hiệu nồng nhiệt, khi những người ủng hộ ứng cử viên hô vang những khẩu hiệu hấp dẫn như "Thay đổi bắt đầu từ tôi!" và "Hãy bỏ phiếu cho sự tiến bộ!"

  • The protest march was marked by sloganeering, as demonstrators criticized the government's policies with phrases like "We demand justice!" and "Enough is enough!"

    Cuộc tuần hành phản đối được đánh dấu bằng những khẩu hiệu khi người biểu tình chỉ trích các chính sách của chính phủ bằng những khẩu hiệu như "Chúng tôi đòi công lý!" và "Đủ rồi!"

  • The company's marketing campaign relied heavily on sloganeering, with slogans like "Unleash your inner superstar!" and "Experience the ultimate lifestyle upgrade!"

    Chiến dịch tiếp thị của công ty chủ yếu dựa vào khẩu hiệu, với những khẩu hiệu như "Giải phóng siêu sao bên trong bạn!" và "Trải nghiệm sự nâng cấp phong cách sống tuyệt đỉnh!"

  • The politician's campaign trail was characterized by sloganeering, with slogans like "Building a brighter future for all!" and "Join me in creating a better tomorrow!"

    Chiến dịch tranh cử của chính trị gia này được đánh dấu bằng những khẩu hiệu như "Xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho tất cả mọi người!" và "Hãy cùng tôi tạo ra một ngày mai tốt đẹp hơn!"

  • The advertising industry is known for its sloganeering, with famous slogans like "Just Do It!" and "I'm Lovin' It!" becoming household phrases.

    Ngành quảng cáo nổi tiếng với những khẩu hiệu, với những câu khẩu hiệu nổi tiếng như "Just Do It!" và "I'm Lovin' It!" đã trở thành những câu nói quen thuộc.

  • The sloganeering at the political debates polarized the audience, with slogans like " neuter liberals!" and "slaughter fascists!" causing controversy.

    Những khẩu hiệu hô vang trong các cuộc tranh luận chính trị đã phân cực khán giả, với những khẩu hiệu như "những người theo chủ nghĩa tự do trung tính!" và "tiêu diệt bọn phát xít!" gây ra tranh cãi.

  • The sports arena was filled with sloganeering as the crowds cheered their teams on with phrases like "Come on, you Canaries!" and "We believe that we will win!"

    Đấu trường thể thao tràn ngập tiếng hô vang khẩu hiệu khi đám đông cổ vũ đội bóng bằng những câu như "Tiến lên nào, Chim hoàng yến!" và "Chúng tôi tin rằng chúng tôi sẽ chiến thắng!"

  • The activists' sloganeering was aimed at increasing awareness about important social and political issues, with slogans like "Education for all!" and "Equal rights for all!"

    Những khẩu hiệu của các nhà hoạt động nhằm mục đích nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội và chính trị quan trọng, với những khẩu hiệu như "Giáo dục cho tất cả mọi người!" và "Quyền bình đẳng cho tất cả mọi người!"

  • The advertising industry's sloganeering has been criticized for its lack of originality, with many slogans seemingly being copied from other campaigns.

    Các khẩu hiệu của ngành quảng cáo đã bị chỉ trích vì thiếu tính độc đáo, khi nhiều khẩu hiệu dường như được sao chép từ các chiến dịch khác.

  • The sloganeering at the Black Lives Matter protests highlighted the ongoing struggle for social justice, with slogans like "Say their names!" and "No justice, no peace!" becoming a rallying cry for change.

    Những khẩu hiệu trong cuộc biểu tình Black Lives Matter đã nêu bật cuộc đấu tranh đang diễn ra vì công lý xã hội, với những khẩu hiệu như "Hãy nói tên họ!" và "Không có công lý, không có hòa bình!" trở thành lời kêu gọi thay đổi.