Định nghĩa của từ campaigning

campaigningnoun

vận động

/kæmˈpeɪnɪŋ//kæmˈpeɪnɪŋ/

Từ "campaigning" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi nó ám chỉ một chiến lược quân sự về việc lập kế hoạch và thực hiện một loạt các hành động để đạt được kết quả mong muốn. Từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "se mettre en campagne", có nghĩa là "bắt đầu một chiến dịch quân sự". Khi khái niệm bầu cử phát triển vào thế kỷ 18 và 19, thuật ngữ "campaigning" cũng chuyển đổi để mô tả các hành động mà các ứng cử viên thực hiện để giành được phiếu bầu trong một cuộc bầu cử. Nó bao gồm nhiều chiến thuật khác nhau như diễn thuyết, mít tinh và vận động từng nhà để thuyết phục và huy động cử tri. Tầm quan trọng của "campaigning" trong chính trị hiện đại không thể được cường điệu hóa. Nó không chỉ liên quan đến việc giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử mà còn tạo động lực, gây quỹ và định hình dư luận. Vận động tranh cử là một quá trình phức tạp và tích hợp trong đó các ứng cử viên thể hiện ý tưởng, giá trị và chính sách của mình, vượt ra ngoài các phương pháp bỏ phiếu truyền thống, tận dụng phương tiện truyền thông xã hội và tương tác trực tiếp để thu hút cử tri. Tóm lại, thuật ngữ "campaigning" đã phát triển từ nguồn gốc quân sự của nó để biểu thị nỗ lực rộng lớn hơn nhằm thuyết phục và huy động những người ủng hộ, giảm thiểu sự phản đối và cuối cùng là đảm bảo chiến thắng trong một cuộc bầu cử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchiến dịch

examplethe Dienbienphu campaign: chiến dịch Điện biên phủ

examplea political campaign: chiến dịch chính trị

exampleto enter upon a campaign: mở chiến dịch

meaningcuộc vận động

examplean electoral campaign: cuộc vận động bầu cử

examplea campaign to raise funds: cuộc vận động góp vốn

type nội động từ

meaningđi chiến dịch, tham gia chiến dịch

examplethe Dienbienphu campaign: chiến dịch Điện biên phủ

examplea political campaign: chiến dịch chính trị

exampleto enter upon a campaign: mở chiến dịch

namespace
Ví dụ:
  • Jane has been actively campaigning for stricter gun laws in her local community for the past six months.

    Jane đã tích cực vận động để thắt chặt luật kiểm soát súng tại cộng đồng địa phương của mình trong sáu tháng qua.

  • Muhammed is currently campaigning for better public transportation options in his city.

    Muhammed hiện đang vận động cải thiện hệ thống giao thông công cộng tại thành phố của mình.

  • Sarah has been campaigning for more funding for education in her state's government.

    Sarah đã vận động chính quyền tiểu bang của mình cấp thêm kinh phí cho giáo dục.

  • Isabel has been fiercely campaigning to raise awareness about mental health issues among teenagers.

    Isabel đã tích cực vận động để nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên.

  • As part of his political campaign, Mark has been campaigning door-to-door to convince voters to support him.

    Trong chiến dịch chính trị của mình, Mark đã đi vận động từng nhà để thuyết phục cử tri ủng hộ mình.

  • Lisa is currently campaigning for more affordable housing for low-income families in her city.

    Lisa hiện đang vận động xây dựng thêm nhà ở giá rẻ cho các gia đình có thu nhập thấp tại thành phố của mình.

  • Rachel has been campaigning for more renewable energy sources to combat climate change.

    Rachel đang vận động để có thêm nhiều nguồn năng lượng tái tạo hơn nhằm chống lại biến đổi khí hậu.

  • Jack has been campaigning for tougher penalties for drug trafficking in his country.

    Jack đã vận động áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn đối với nạn buôn bán ma túy ở đất nước mình.

  • Maria is currently campaigning for greater protection of animal rights.

    Maria hiện đang vận động bảo vệ quyền động vật tốt hơn.

  • Thomas has been campaigning for a complete overhaul of the country's healthcare system, calling for more affordable and accessible options for all.

    Thomas đã vận động cho một cuộc đại tu toàn diện hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước, kêu gọi cung cấp nhiều lựa chọn dịch vụ y tế giá cả phải chăng và dễ tiếp cận hơn cho tất cả mọi người.

Từ, cụm từ liên quan

All matches