danh từ
sự trượt
to slide timber: thả gỗ theo sườn núi
to slide drawer into place: đẩy nhẹ ngăn kéo vào
đường trượt trên tuyết
to slide over a delicate subject: đi lướt qua một vấn đề tế nhị
mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)
let things slide: để sự việc trôi qua
nội động từ slid
trượt, chuyển động nhẹ nhàng
to slide timber: thả gỗ theo sườn núi
to slide drawer into place: đẩy nhẹ ngăn kéo vào
lướt qua, đi lướt
to slide over a delicate subject: đi lướt qua một vấn đề tế nhị
đi qua, trôi qua
let things slide: để sự việc trôi qua