Định nghĩa của từ slide show

slide shownoun

trình chiếu

/ˈslaɪd ʃəʊ//ˈslaɪd ʃəʊ/

Cụm từ "slide show" có nguồn gốc từ cuối những năm 1950, khi các nhiếp ảnh gia và doanh nghiệp bắt đầu sử dụng máy chiếu để trình chiếu một loạt ảnh slide như một hình thức giải trí hoặc thuyết trình. Các slide, thường có kích thước 35mm, được in trên một vật liệu mỏng, mềm dẻo được phủ một lớp nhũ tương nhạy sáng, cho phép chụp ảnh từ máy ảnh và tráng thành slide. Sau đó, các slide này được đưa vào một thiết bị giống như băng chuyền có thể chứa tới 100 slide, được gọi là khay slide hoặc bộ đổi slide. Trong quá trình thuyết trình, máy chiếu sẽ chiếu sáng vào slide đầu tiên và người thuyết trình có thể tiến các slide theo cách thủ công bằng cách xoay khay hoặc sử dụng thiết bị điều khiển từ xa, tạo ra màn hình trực quan có thể xem trên màn hình lớn. Thuật ngữ "slide show" cuối cùng đã trở thành một cụm từ phổ biến để mô tả loại thuyết trình này, vì bản thân các slide là phương tiện chính để truyền tải thông tin hoặc giải trí. Khi công nghệ tiên tiến, máy chiếu kỹ thuật số và phần mềm thuyết trình đã thay thế các trình chiếu slide truyền thống, khiến thuật ngữ "slide show" ít phổ biến hơn ngày nay. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn là một phần của từ điển, đặc biệt là đối với các thế hệ cũ và những người vẫn sử dụng máy chiếu cho mục đích lịch sử hoặc tình cảm.

namespace

a piece of software that shows a number of images on a computer screen in a particular order

một phần mềm hiển thị một số hình ảnh trên màn hình máy tính theo thứ tự cụ thể

Ví dụ:
  • a slideshow presentation

    một bài thuyết trình trình chiếu

  • Click to start the slide show.

    Nhấp chuột để bắt đầu trình chiếu.

a number of slides (= small pieces of film held in frames) shown to an audience using a slide projector, often during a lecture

một số slide (= các đoạn phim nhỏ được giữ trong khung) được trình chiếu cho khán giả bằng máy chiếu slide, thường là trong một bài giảng

Ví dụ:
  • a lecture and slide show on Gothic art

    bài giảng và trình chiếu về nghệ thuật Gothic

Từ, cụm từ liên quan