Định nghĩa của từ slide rule

slide rulenoun

thước tính

/ˈslaɪd ruːl//ˈslaɪd ruːl/

Thuật ngữ "slide rule" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi một thiết bị có tên "logarithmic slide rule" được phát minh để đơn giản hóa các phép tính toán học phức tạp. Tên "slide rule" xuất phát từ thiết kế của dụng cụ, bao gồm một bộ thang đo logarit được khắc trên một dải dài, hẹp, được gọi là "trống", có thể di chuyển hoặc "slided" dọc theo một bộ thang đo khác trên một đế cố định. Điều này cho phép người dùng nhanh chóng tính toán tích, thương và các phép toán khác mà không cần phải tính toán thủ công tẻ nhạt hoặc sử dụng máy tính. Thước tính vẫn là một công cụ toán học phổ biến trong hơn một thế kỷ cho đến khi máy tính điện tử ra đời vào giữa thế kỷ 20, khiến thước tính trở nên lỗi thời. Ngày nay, thuật ngữ "slide rule" vẫn thỉnh thoảng được sử dụng để mô tả một loại công cụ tính toán toán học đặc biệt, nhưng việc sử dụng nó đã giảm đáng kể với sự ra đời của công nghệ máy tính tiên tiến và máy tính điện tử.

namespace
Ví dụ:
  • The engineer reached for his slide rule to calculate the exact torque needed for the machinery.

    Người kỹ sư với lấy thước tính để tính toán mô-men xoắn chính xác cần thiết cho máy móc.

  • The physicist used her slide rule to accurately measure the speed of a particle traveling at high velocity.

    Nhà vật lý đã sử dụng thước tính toán của mình để đo chính xác tốc độ của một hạt chuyển động với vận tốc cao.

  • The geologist consulted the slide rule to calculate the angle of the inclined plane on the landslide site.

    Nhà địa chất đã tham khảo thước tính để tính toán góc của mặt phẳng nghiêng tại địa điểm xảy ra lở đất.

  • The astronomer employed a slide rule to determine the distance between two stars in a binary system.

    Nhà thiên văn học đã sử dụng thước tính để xác định khoảng cách giữa hai ngôi sao trong hệ sao đôi.

  • The aviation engineer slid the meter along the logarithmic scale of the slide rule to calculate the altitude of the airplane.

    Kỹ sư hàng không trượt đồng hồ đo theo thang logarit của thước tính để tính độ cao của máy bay.

  • The chemistry student pressed down the lever arm of the slide rule to calculate the concentration of a solution.

    Sinh viên ngành hóa ấn cần gạt của thước tính để tính nồng độ của dung dịch.

  • The physicist inserted a known variable into the slide rule to calculate an unknown value in a complex equation.

    Nhà vật lý đã chèn một biến đã biết vào thước tính để tính một giá trị chưa biết trong một phương trình phức tạp.

  • The surveyor used a slide rule to determine the height and distance of a mountain peak.

    Người khảo sát đã sử dụng thước tính để xác định chiều cao và khoảng cách của đỉnh núi.

  • The architect used the slide rule to draft complex calculus equations for the building's structural design.

    Kiến trúc sư đã sử dụng thước tính để soạn thảo các phương trình tính toán phức tạp cho thiết kế kết cấu của tòa nhà.

  • The scientist employed the slide rule to measure the resonant frequency of a vibrating object.

    Nhà khoa học đã sử dụng thước tính để đo tần số cộng hưởng của một vật thể rung.

Từ, cụm từ liên quan

All matches