Định nghĩa của từ sleuthing

sleuthingnoun

thám tử

/ˈsluːθɪŋ//ˈsluːθɪŋ/

Từ "sleuthing" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "sluieren", có nghĩa là "lắng nghe một cách bí mật". Vào thế kỷ 19, khi các thám tử ở Hà Lan và Bỉ sử dụng thuật ngữ này để mô tả các hoạt động giám sát của họ, người Anh đã tiếp thu từ này. Nghĩa gốc trong tiếng Anh là "lắng nghe một cách lén lút", nhưng đến cuối những năm 1800, nó đã phát triển thành "công việc thám tử". "Sleuthing" như chúng ta biết ngày nay đề cập đến quá trình thu thập manh mối và bằng chứng để giải quyết một bí ẩn hoặc tội phạm. Từ nguyên của nó chứng minh mối liên hệ lịch sử giữa công việc thám tử và gián điệp, chỉ ra tầm quan trọng của việc thu thập thông tin một cách bí mật trong quá trình điều tra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) sleuth

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mật thám, trinh thám

type nội động từ

meaninglàm mật thám, đi trinh thám

namespace
Ví dụ:
  • Sherlock Holmes was known for his exceptional sleuthing skills, as he was able to uncover even the smallest clues to solve the most intricate cases.

    Sherlock Holmes nổi tiếng với tài năng thám tử phi thường, ông có thể khám phá ra ngay cả những manh mối nhỏ nhất để giải quyết những vụ án phức tạp nhất.

  • The private investigator's sleuthing led her to suspect the victim's spouse as the potential culprit.

    Cuộc điều tra của thám tử tư đã khiến cô nghi ngờ chồng của nạn nhân chính là thủ phạm tiềm tàng.

  • The intrepid detective's sleuthing skills were put to the test as he delved deeper into the mystery surrounding the missing treasure.

    Kỹ năng điều tra của vị thám tử gan dạ đã được thử thách khi anh đi sâu hơn vào bí ẩn xung quanh kho báu mất tích.

  • The seasoned police officer's sleuthing unearthed a surprising connection between the murderer and the victim's past.

    Cuộc điều tra của cảnh sát dày dạn kinh nghiệm đã phát hiện ra mối liên hệ đáng ngạc nhiên giữa kẻ giết người và quá khứ của nạn nhân.

  • The clever amateur sleuth's sleuthing led her to a crucial piece of evidence that cracked the old cold case wide open.

    Hành động điều tra của nữ thám tử nghiệp dư thông minh đã dẫn cô đến một bằng chứng quan trọng giúp mở toang vụ án cũ chưa được giải quyết.

  • The serial killer's intricate plan was thwarted by the sharp sleuthing of a novice detective.

    Kế hoạch phức tạp của kẻ giết người hàng loạt đã bị phá vỡ bởi sự điều tra sắc sảo của một thám tử mới vào nghề.

  • The clever assistant's sleuthing helped the lawyer to uncover the truth and win the case against all odds.

    Sự điều tra thông minh của người trợ lý đã giúp luật sư khám phá ra sự thật và thắng kiện bất chấp mọi khó khăn.

  • The retired spy's sleuthing unraveled a complicated international web of espionage and deceit.

    Chuyến thám tử của cựu điệp viên đã khám phá ra một mạng lưới gián điệp và lừa đảo quốc tế phức tạp.

  • The astute journalist's sleuthing led her to a corruption scandal that rocked the city's political landscape.

    Hoạt động điều tra của nhà báo nhạy bén này đã dẫn cô đến một vụ bê bối tham nhũng làm rung chuyển bối cảnh chính trị của thành phố.

  • The tireless investigator's sleuthing exposed the real culprit behind the high-profile embezzlement case, bringing justice for the victimized company.

    Cuộc điều tra không biết mệt mỏi của thám tử đã vạch trần thủ phạm thực sự đằng sau vụ tham ô nghiêm trọng, mang lại công lý cho công ty bị hại.