Định nghĩa của từ sleeping sickness

sleeping sicknessnoun

bệnh ngủ

/ˈsliːpɪŋ sɪknəs//ˈsliːpɪŋ sɪknəs/

Thuật ngữ "sleeping sickness" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi người châu Âu lần đầu tiên gặp phải căn bệnh ký sinh trùng này ở Trung và Tây Phi. Tên này bắt nguồn từ các triệu chứng mà một số bệnh nhân mắc phải khi họ rơi vào trạng thái giống như ngủ say do nhiễm trùng. Tình trạng này, được gọi là hôn mê, có thể là giai đoạn nguy hiểm của bệnh vì nó dẫn đến suy hô hấp và suy tim. Tên khoa học của bệnh ngủ là bệnh trypanosomiasis châu Phi, được đặt theo tên của ký sinh trùng Trypanosoma gây ra bệnh này. Bệnh này lây truyền qua ruồi tsetse, loài ruồi hút máu động vật và người, truyền ký sinh trùng. Các triệu chứng của bệnh ngủ có thể mất vài tháng để phát triển và nếu không được điều trị, bệnh có thể gây tử vong. Những nỗ lực toàn cầu nhằm kiểm soát và ngăn ngừa sự lây lan của căn bệnh thông qua kiểm soát véc tơ và thuốc chống ký sinh trùng đã làm giảm tỷ lệ mắc bệnh ngủ, nhưng đây vẫn là mối quan tâm đáng kể về sức khỏe cộng đồng ở nhiều quốc gia châu Phi.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor diagnosed the patient with sleeping sickness, a rare and potentially fatal disease transmitted by tsetse flies in parts of Africa.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh ngủ, một căn bệnh hiếm gặp và có khả năng gây tử vong do ruồi tsetse lây truyền ở một số vùng của châu Phi.

  • The symptoms of sleeping sickness can include fever, headaches, and overwhelming fatigue, making it difficult for the infected individual to sleep at night.

    Các triệu chứng của bệnh ngủ có thể bao gồm sốt, đau đầu và mệt mỏi quá mức, khiến người bị bệnh khó ngủ vào ban đêm.

  • The medical community is working hard to find a cure for sleeping sickness, as it remains a significant public health challenge in many African countries.

    Cộng đồng y tế đang nỗ lực tìm cách chữa trị bệnh ngủ vì đây vẫn là thách thức đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng ở nhiều quốc gia châu Phi.

  • Despite advances in treatment, sleeping sickness continues to claim lives in regions where access to healthcare is limited.

    Mặc dù có những tiến bộ trong điều trị, bệnh ngủ vẫn tiếp tục cướp đi sinh mạng ở những khu vực hạn chế về khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • The symptoms of sleeping sickness vary from person to person, ranging from mild to severe, depending on the stage of the infection.

    Các triệu chứng của bệnh ngủ khác nhau ở mỗi người, từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào giai đoạn nhiễm trùng.

  • Without prompt and effective treatment, sleeping sickness can lead to coma and death.

    Nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả, bệnh ngủ có thể dẫn đến hôn mê và tử vong.

  • The fight against sleeping sickness is complicated by the fact that the disease often goes undiagnosed in its early stages due to its non-specific symptoms.

    Cuộc chiến chống lại bệnh ngủ trở nên phức tạp vì căn bệnh này thường không được chẩn đoán ở giai đoạn đầu do các triệu chứng không rõ ràng.

  • In many African countries, sleeping sickness is a major threat to public health, with high prevalence rates in rural areas where access to healthcare is limited.

    Ở nhiều nước châu Phi, bệnh ngủ là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng, với tỷ lệ mắc bệnh cao ở các vùng nông thôn, nơi khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe còn hạn chế.

  • The World Health Organization has set ambitious targets to eliminate sleeping sickness as a public health problem by 2020.

    Tổ chức Y tế Thế giới đã đặt ra mục tiêu đầy tham vọng là loại bỏ bệnh ngủ khỏi vấn đề sức khỏe cộng đồng vào năm 2020.

  • Despite progress in recent years, sleeping sickness remains a significant challenge, with ongoing research being carried out to develop new treatments and vaccines to combat the disease.

    Mặc dù có nhiều tiến bộ trong những năm gần đây, bệnh ngủ vẫn là một thách thức đáng kể và vẫn đang tiếp tục nghiên cứu để phát triển các phương pháp điều trị và vắc-xin mới nhằm chống lại căn bệnh này.