danh từ
cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)
to hit someone slap in the eyes: đánh trúng vào mắt ai
to run slap into someone: đâm sầm vào ai
ngoại động từ
vỗ, phát, vả
to hit someone slap in the eyes: đánh trúng vào mắt ai
to run slap into someone: đâm sầm vào ai
phê bình, quở trách