Định nghĩa của từ skyline

skylinenoun

đường chân trời

/ˈskaɪlaɪn//ˈskaɪlaɪn/

Từ "skyline" có nguồn gốc rất thú vị. Lần đầu tiên nó được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trước đó, thuật ngữ "sky line" được sử dụng trong văn học, đặc biệt là trong thơ ca và văn học, để mô tả đường chân trời hoặc ranh giới giữa bầu trời và mặt đất. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1800, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng cụ thể để mô tả ấn tượng trực quan về cảnh quan của một thành phố khi nhìn từ xa. Có thể là từ một ngọn đồi, một mái nhà hoặc thậm chí từ một khoảng cách khá xa. Thuật ngữ "skyline" được phổ biến thông qua tác phẩm của các kiến ​​trúc sư và nhiếp ảnh gia người Mỹ, những người tìm cách ghi lại cảnh quan đô thị đang phát triển của các thành phố như New York và Chicago. Theo thời gian, thuật ngữ này đã gắn liền với sức hấp dẫn về mặt thị giác và tầm nhìn ấn tượng mà đường chân trời của thành phố mang lại, đặc biệt là trong thời hiện đại thông qua việc sử dụng các tòa nhà cao tầng và các địa danh mang tính biểu tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường chân trời

meaninghình (đồi, núi) in lên chân trời

namespace
Ví dụ:
  • The New York City skyline, with its distinctive line of towering skyscrapers, is one of the most recognizable sights in the world.

    Đường chân trời của thành phố New York, với những tòa nhà chọc trời cao chót vót đặc trưng, ​​là một trong những cảnh quan dễ nhận biết nhất trên thế giới.

  • As the sun begins to set, the Miami skyline transforms into a brilliant kaleidoscope of oranges, pinks, and purples.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, đường chân trời của Miami chuyển thành một kính vạn hoa rực rỡ với các màu cam, hồng và tím.

  • The Hong Kong skyline, with its intricate mix of traditional and modern architecture, is a true feast for the eyes.

    Đường chân trời của Hồng Kông, với sự kết hợp phức tạp giữa kiến ​​trúc truyền thống và hiện đại, thực sự là một bữa tiệc cho đôi mắt.

  • From the top of the Space Needle, the Seattle skyline offers breathtaking views of Mount Rainier and Puget Sound.

    Từ đỉnh tháp Space Needle, đường chân trời của Seattle mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra Núi Rainier và Puget Sound.

  • The Chicago skyline, with its famous "L" train tracks snaking around the buildings, is truly a sight to behold.

    Đường chân trời của Chicago, với đường ray xe lửa hình chữ "L" nổi tiếng uốn lượn quanh các tòa nhà, thực sự là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • The Dallas skyline, with its impressive collection of gleaming glass and steel towers, is fast becoming a symbol of the city's dynamic growth.

    Đường chân trời của Dallas, với những tòa tháp bằng kính và thép sáng bóng ấn tượng, đang nhanh chóng trở thành biểu tượng cho sự phát triển năng động của thành phố.

  • At night, the Orlando skyline comes alive with the twinkling lights of Walt Disney World and Universal Studios.

    Vào ban đêm, đường chân trời Orlando trở nên sống động với ánh đèn lấp lánh của Walt Disney World và Universal Studios.

  • The Los Angeles skyline, with its sprawling array of tall buildings contrasted against the backdrop of the Pacific Ocean, is both exhilarating and daunting.

    Đường chân trời của Los Angeles, với những tòa nhà cao tầng trải dài tương phản với phông nền là Thái Bình Dương, vừa thú vị vừa đáng sợ.

  • The San Francisco skyline, with its iconic Golden Gate Bridge just beyond the horizon, is a testament to the city's unique blend of charm and grit.

    Đường chân trời của San Francisco, với Cầu Cổng Vàng mang tính biểu tượng ngay phía sau đường chân trời, là minh chứng cho sự kết hợp độc đáo giữa nét quyến rũ và sự kiên cường của thành phố này.

  • The Tokyo skyline, with its dazzling skyscrapers rising from the heart of the bustling city, represents a true celebration of innovation and enterprise.

    Đường chân trời của Tokyo, với những tòa nhà chọc trời rực rỡ mọc lên giữa lòng thành phố nhộn nhịp, thực sự là biểu tượng cho sự đổi mới và tinh thần kinh doanh.