Định nghĩa của từ skin graft

skin graftnoun

ghép da

/ˈskɪn ɡrɑːft//ˈskɪn ɡræft/

Thuật ngữ "skin graft" dùng để chỉ một thủ thuật y khoa trong đó một mảnh da được lấy từ một bộ phận của cơ thể và cấy ghép vào một vùng khác cần chữa lành hoặc thay thế do chấn thương, bệnh tật hoặc bỏng. Thủ thuật này được gọi là ghép da vì da mới ban đầu không có ở vùng được điều trị. Nguồn gốc của từ "skin graft" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi phẫu thuật thẩm mỹ bắt đầu nổi lên như một chuyên khoa y khoa. Thuật ngữ "graft" dùng để chỉ hoạt động nông nghiệp là trồng một đoạn cắt từ cây này sang cây khác, với hy vọng rằng nó sẽ bén rễ và phát triển. Tương tự như vậy, ghép da được cấy ghép vào vị trí nhận với kỳ vọng rằng cuối cùng nó sẽ tích hợp và phát triển vào mô xung quanh. Ca ghép da thành công đầu tiên được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật Sir Harold Gillies trong Thế chiến thứ nhất. Gillies nhận ra rằng những vết thương mà binh lính phải chịu trong cuộc xung đột thường quá nghiêm trọng để chữa lành bằng các phương pháp thông thường, chẳng hạn như băng bó và dùng thuốc kháng sinh. Ông đã phát triển một kỹ thuật để ghép da từ vùng không bị thương vào vùng bị bỏng và bị thương, cho phép chữa lành và đóng vết thương tốt hơn. Quy trình mang tính đột phá này đã mở ra cánh cửa đến một kỷ nguyên mới của phẫu thuật tái tạo, giúp ích cho hàng trăm nghìn người trên khắp thế giới. Ngày nay, ghép da vẫn là phương pháp điều trị phổ biến cho nhiều tình trạng khác nhau, từ bỏng đến vết thương mãn tính đến ung thư da. Quy trình này đã phát triển và cải thiện theo thời gian, với những tiến bộ trong kỹ thuật phẫu thuật, gây mê và kỹ thuật mô, mang lại kết quả tốt hơn và mức độ rủi ro thấp hơn cho bệnh nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Susan underwent a skin graft procedure after a serious burn accident to regenerate damaged skin tissue.

    Susan đã trải qua phẫu thuật ghép da sau một tai nạn bỏng nghiêm trọng để tái tạo mô da bị tổn thương.

  • Following a severe injury, the physician recommended a skin graft to aid in the healing process and minimize scarring.

    Sau một chấn thương nghiêm trọng, bác sĩ đã đề nghị ghép da để hỗ trợ quá trình chữa lành và giảm thiểu sẹo.

  • The surgeon skillfully harvested skin from a donor site and successfully transplanted it onto the patient's exposed wounds.

    Bác sĩ phẫu thuật đã khéo léo lấy da từ vùng hiến tặng và cấy ghép thành công vào vết thương hở của bệnh nhân.

  • The medical team employed a split-thickness skin graft for the patient's leg injuries, utilizing the epidermis and a portion of the dermis.

    Nhóm y tế đã sử dụng phương pháp ghép da dày đôi cho vết thương ở chân của bệnh nhân, sử dụng lớp biểu bì và một phần lớp hạ bì.

  • The autograft skin from the patient's back was used to cover the wounds and prevent infection.

    Da tự thân lấy từ lưng bệnh nhân được sử dụng để che vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • The reconstructive surgeon explained that allograft (donated skinmay be used in certain situations, but it comes with risks of rejection by the immune system.

    Bác sĩ phẫu thuật tái tạo giải thích rằng ghép da dị loại (da hiến tặng) có thể được sử dụng trong một số trường hợp nhất định, nhưng nó đi kèm với nguy cơ bị hệ thống miễn dịch đào thải.

  • After the skin graft was completed, the patient was instructed to avoid any activities that could put too much pressure on the newly transplanted area to prevent displacement.

    Sau khi ghép da hoàn tất, bệnh nhân được hướng dẫn tránh mọi hoạt động có thể gây quá nhiều áp lực lên vùng mới ghép để tránh bị di lệch.

  • As the skin graft healed, the patient reported no unpleasant sensations or discomfort, making it a successful procedure.

    Khi mảnh ghép da lành lại, bệnh nhân không cảm thấy khó chịu hay khó chịu, khiến ca phẫu thuật thành công.

  • The patient expressed gratitude for the skilled surgeon who brought the art of skin grafting and tissue engineering to a new level of success.

    Bệnh nhân bày tỏ lòng biết ơn đối với bác sĩ phẫu thuật lành nghề đã đưa nghệ thuật ghép da và kỹ thuật mô lên một tầm cao mới.

  • The doctor emphasized the importance of continuing to follow up on the patient's skin graft care and monitor for any signs of infection or complications.

    Bác sĩ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục theo dõi việc chăm sóc ghép da của bệnh nhân và giám sát mọi dấu hiệu nhiễm trùng hoặc biến chứng.