Định nghĩa của từ epidermis

epidermisnoun

lớp biểu bì

/ˌepɪˈdɜːmɪs//ˌepɪˈdɜːrmɪs/

Từ "epidermis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἐπι" (epi), có nghĩa là "upon" hoặc "upon", và từ tiếng Hy Lạp "δερμας" (derma), có nghĩa là "skin". Khi kết hợp lại, những từ này tạo thành từ tiếng Hy Lạp "ἐπιδερμας" (epidermis), có nghĩa là "lớp da nằm trên". Trong tiếng Anh hiện đại, từ "epidermis" được dùng để mô tả lớp ngoài cùng của da, chủ yếu bao gồm các tế bào không sống. Lớp này có chức năng bảo vệ các lớp bên dưới của da khỏi các tổn thương bên ngoài và các yếu tố môi trường, chẳng hạn như vi khuẩn, vi-rút và bức xạ UV. Trong sinh học và khoa học y khoa, thuật ngữ "epidermis" được dùng để mô tả lớp ngoài cùng của da, chủ yếu bao gồm các tế bào không sống. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ da liễu và sức khỏe làn da đến hóa sinh và sinh học tế bào, trong đó thuật ngữ này được dùng để mô tả lớp ngoài cùng của da, chủ yếu bao gồm các tế bào không sống và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các lớp da bên dưới khỏi các tổn thương bên ngoài và các yếu tố môi trường. Trong máy tính và công nghệ thông tin, thuật ngữ "epidermis" đôi khi được dùng để mô tả một lớp hoặc giao diện được thiết kế để bảo vệ hoặc che chắn hệ thống hoặc ứng dụng khỏi các tổn thương bên ngoài hoặc các yếu tố môi trường, đặc biệt liên quan đến an ninh mạng và phòng thủ mạng. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn so với cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng vẫn được dùng trong một số bối cảnh, đặc biệt liên quan đến an ninh mạng và phòng thủ mạng, trong đó thuật ngữ này được dùng để mô tả một lớp hoặc giao diện được thiết kế để bảo vệ hoặc che chắn hệ thống hoặc ứng dụng khỏi các tổn thương bên ngoài hoặc các yếu tố môi trường. Trong tất cả các bối cảnh này, từ "epidermis" được dùng để mô tả lớp ngoài cùng của da, chủ yếu bao gồm các tế bào vô tri, hoặc một lớp hoặc giao diện được thiết kế để bảo vệ hoặc che chắn một hệ thống hoặc ứng dụng khỏi các tổn thương bên ngoài hoặc các yếu tố môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) biểu bì

namespace
Ví dụ:
  • The epidermis of reptiles is composed of thick, scaly layers that protect them from dehydration and predators.

    Lớp biểu bì của loài bò sát bao gồm các lớp vảy dày có tác dụng bảo vệ chúng khỏi tình trạng mất nước và động vật ăn thịt.

  • The epidermis of the human skin provides a barrier against infection and the loss of body fluids.

    Lớp biểu bì của da người có tác dụng ngăn ngừa nhiễm trùng và mất dịch cơ thể.

  • In teenagers, the epidermis may become oily due to the increased production of sebum during puberty.

    Ở thanh thiếu niên, lớp biểu bì có thể trở nên nhờn do lượng bã nhờn tăng lên trong quá trình dậy thì.

  • The melanin in the epidermis helps to protect the body from the harmful effects of ultraviolet radiation.

    Melanin trong lớp biểu bì giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác hại có hại của tia cực tím.

  • The epidermis is constantly regenerating through the process of mitosis, ensuring that the skin remains intact and functional.

    Lớp biểu bì liên tục tái tạo thông qua quá trình nguyên phân, đảm bảo da vẫn nguyên vẹn và hoạt động tốt.

  • Some skin diseases, such as psoriasis, result from an abnormal proliferation of cells in the epidermis.

    Một số bệnh về da, chẳng hạn như bệnh vẩy nến, là kết quả của sự tăng sinh bất thường của các tế bào ở lớp biểu bì.

  • In situations where the epidermis is destroyed or cut, it will heal through a process called wound healing.

    Trong trường hợp lớp biểu bì bị phá hủy hoặc bị cắt, lớp biểu bì sẽ tự lành thông qua một quá trình gọi là chữa lành vết thương.

  • The epidermis contains specialized cells, such as melanocytes and Langerhans cells, that perform various functions essential for skin health.

    Lớp biểu bì chứa các tế bào chuyên biệt, chẳng hạn như tế bào hắc tố và tế bào Langerhans, thực hiện nhiều chức năng cần thiết cho sức khỏe làn da.

  • Certain skin disorders, such as vitiligo, are caused by a loss of pigment-producing cells in the epidermis.

    Một số rối loạn về da, chẳng hạn như bệnh bạch biến, là do mất các tế bào sản xuất sắc tố ở lớp biểu bì.

  • The epidermis, being the outermost layer, is the first barrier encountered by external substances, including pollutants and toxins.

    Lớp biểu bì là lớp ngoài cùng, là rào cản đầu tiên tiếp xúc với các chất bên ngoài, bao gồm các chất ô nhiễm và độc tố.